Characters remaining: 500/500
Translation

pectique

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pectique" (tính từ) nguồn gốc từ lĩnh vực sinh vật học hóa học. "Pectique" dùng để chỉ những hợp chất pectic, tức là những hợp chất nguồn gốc từ pectin, một loại polysaccharide trong tế bào thực vật vai trò quan trọng trong việc tạo ra cấu trúc của tế bào thực vật.

Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng:
  • Pectique: Liên quan đến các hợp chất pectic, thường được đề cập trong các nghiên cứu về thực vật, thực phẩm sinh học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "Les substances pectiques sont essentielles pour la structure des cellules végétales." (Các hợp chất pectic là cần thiết cho cấu trúc của các tế bào thực vật.)
  2. Trong công nghiệp thực phẩm:

    • "La pectine est souvent utilisée comme agent gélifiant dans la confiture." (Pectin thường được sử dụng như một chất tạo gel trong mứt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể gặp cụm từ "composés pectiques" để chỉ các hợp chất cụ thể chứa pectin, hoặc "gel pectique" để nói về gel được tạo ra từ pectin.
Các từ gần giống:
  • Pectine (pectin): Hợp chất hóa học chính "pectique" đề cập đến.
  • Pectique có thể liên quan đến các từ như "gélatine" (gelatin) trong ngữ cảnh thực phẩm, nhưng chúnghai loại chất khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh sinh học, "gélifiant" (chất tạo gel) có thể coi là đồng nghĩa với "pectique" khi nói về khả năng tạo gel của các hợp chất.
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Avoir une texture pectique: Diễn tả một loại thực phẩm kết cấu giống như gel hoặc dẻo do pectin tạo ra.
Phân biệt với các biến thể:
  • Pectique chỉtính từ, trong khi pectindanh từ chỉ hợp chất cụ thể. Bạn cần chú ý rằng "pectique" không thể đứng riêng thường đi kèm với danh từ khác để chỉ nghĩa.
tính từ
  1. (sinh vật học; hóa học) pectic
    • Composés pectiques
      hợp chất pectic

Comments and discussion on the word "pectique"