Characters remaining: 500/500
Translation

pelletiérine

Academic
Friendly

Từ "pelletiérine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) thuộc lĩnh vực hóa học. Đâymột hợp chất hóa học nguồn gốc từ một số loài thực vật. Dưới đâymột số điểm cần lưu ý về từ này:

Định nghĩa:

Pelletiérinemột alkaloid, tức là một hợp chất hữu cơ chứa nitơ, thường hoạt tính sinh học được tìm thấy trong một số loài thực vật. có thể được sử dụng trong y học hoặc nghiên cứu hóa học.

Cách sử dụng:
  • Trong văn cảnh hóa học, bạn có thể thấy từ này xuất hiện khi nói về thành phần của một loại thuốc hoặc nghiên cứu về một hợp chất nào đó.
  • Ví dụ:
    • « La pelletiérine est extraite de certaines plantes médicinales. » (Pelletiérine được chiết xuất từ một số loại cây thuốc.)
    • « Les chercheurs étudient les effets de la pelletiérine sur le système nerveux. » (Các nhà nghiên cứu đang điều tra tác động của pelletiérine lên hệ thần kinh.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Pelletier: Đâymột từ có thể liên quan đến tên người, hoặc trong một số trường hợp, có thể đề cập đến các thuật ngữ khác trong hóa học.
  • Alkaloïde: Đâydanh từ chỉ nhóm hợp chất pelletiérine thuộc về.
Từ đồng nghĩa cụm từ liên quan:
  • Alcaloïde: Từ này thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa cho alkaloid, mặc dù "alkaloïde" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học.
  • Phytochemicals (hóa học thực vật): Một thuật ngữ rộng hơn để chỉ các hợp chất hóa học nguồn gốc từ thực vật.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu khoa học, pelletiérine có thể được sử dụng như một mẫu để so sánh với các alkaloid khác, hoặc trong các thí nghiệm để kiểm tra tính chất hóa học của .
  • Ví dụ nâng cao: « La recherche sur la pelletiérine a des implications significatives dans le développement de nouveaux traitements médicaux. » (Nghiên cứu về pelletiérine những tác động quan trọng trong việc phát triển các phương pháp điều trị y tế mới.)
Kết luận:

Pelletiérinemột thuật ngữ chuyên ngành trong hóa học, đặc biệt liên quan đến các hợp chất tự nhiên từ thực vật.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) peletierin

Comments and discussion on the word "pelletiérine"