Characters remaining: 500/500
Translation

pendulaire

Academic
Friendly

Từ "pendulaire" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ danh từ "pendule," nghĩa là "đồng hồ quả lắc" hay "con lắc". Từ này thường được sử dụng như một tính từ có nghĩaliên quan đến dao động của một con lắc, hoặc có thể hiểu sự chuyển động qua lại, như một cái gì đó lặp đi lặp lại.

Giải thích từ "pendulaire":
  • Pendulaire (tính từ): có nghĩaliên quan đến hoặc mô phỏng chuyển động của một con lắc. thường được dùng để diễn tả sự dao động, sự lặp lại đều đặn trong một khoảng thời gian.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong vật:

    • "Le mouvement pendulaire est un exemple classique de mécanique." (Chuyển động con lắcmột ví dụ cổ điển về cơ học.)
  2. Trong đời sống:

    • "Son emploi du temps est devenu pendulaire, il travaille à des horaires très réguliers." (Lịch làm việc của anh ấy đã trở nên đều đặn, anh ấy làm việc vào những giờ rất quy củ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "pendulaire" có thể dùng để chỉ một sự lặp lại trong văn chương hay âm nhạc, như trong "thể loại âm nhạc pendulaire" có nghĩaâm nhạc sự lặp lại, nhịp điệu đều đặn.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Pendule: danh từ, nghĩa là "đồng hồ quả lắc".
  • Pendulisme: danh từ, chỉ sự nghiên cứu hoặc hành động liên quan đến dao động con lắc.
  • Pendulaire (tính từ): như đã giải thíchtrên.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Oscillant: có nghĩa là "dao động", thường được dùng để chỉ những thứ chuyển động lặp lại nhưng không nhất thiết phải là "pendulaire".
  • Rythmique: có nghĩa là " nhịp điệu", gần với ý nghĩa của "pendulaire" trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, không cụm từ hay idiom nào phổ biến sử dụng "pendulaire" trong ngữ cảnh thông thường. Tuy nhiên, khi nói về chuyển động hoặc sự lặp lại, bạn có thể sử dụng cụm từ như "à un rythme pendulaire" để diễn tả một cách điều độ.
Kết luận:

Từ "pendulaire" rất thú vị không chỉ gắn liền với vậtmà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như âm nhạc, lịch trình công việc, hơn thế nữa.

tính từ
  1. xem pendule 1
    • vibration pendulaire
      dao động con lắc

Comments and discussion on the word "pendulaire"