Characters remaining: 500/500
Translation

penniforme

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "penniforme" là một tính từ, có nghĩa là " dạng lông chim" hoặc "hình dạng giống như lông chim". Từ này được sử dụng để mô tả một hình dáng hoặc cấu trúc nào đó đặc điểm tương tự như lông chim, thườngmỏng, dài các nhánh hoặc phần mở rộng giống như lông.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "Les feuilles de certaines plantes aquatiques sont penniformes." ( của một số cây thủy sinh hình dạng giống lông chim.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • "Le motif penniforme dans cette peinture donne une impression de légèreté." (Họa tiết dạng lông chim trong bức tranh này tạo cảm giác nhẹ nhàng.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Penné: Tính từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ hình dạng lông chim, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc của cánh hoặc .

  • Penniformité: Danh từ này có nghĩa là "tính chất lông chim" hoặc "đặc tính giống lông chim".

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Feuille: Có nghĩa là "", thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Plume: Có nghĩa là "lông" hoặc "lông chim", từ này thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh về động vật.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • À plume: Cụm từ này có nghĩa là "nhẹ nhàng như lông" thường dùng để mô tả một cái gì đó rất nhẹ.

  • Plumer un oiseau: Nghĩa là "nhổ lông một con chim", là một thành ngữ thường dùng để chỉ việc làm mất đi cái gì đó quý giá.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "penniforme", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường mang nghĩa kỹ thuật hơn trong các lĩnh vực như sinh học hoặc nghệ thuật, vì vậy cần sử dụng trong đúng ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa chính xác.
tính từ
  1. () dạng lông chim
    • Feuille penniforme
      dạmh lông chim

Comments and discussion on the word "penniforme"