Characters remaining: 500/500
Translation

pensionnat

Academic
Friendly

Từ "pensionnat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "nhàtúc " hoặc "trường nội trú". Đâynơi học sinh sống học tập cùng nhau, thườngtrong một môi trường giáo dục nghiêm túc. Dưới đâymột số thông tin bổ ích về từ này:

Định nghĩa
  • Pensionnat: Nhàtúc , trường nội trú nơi học sinh sinh sống học tập.
Ví dụ sử dụng
  1. Les élèves d'un pensionnat: Các học sinh của một nhàtúc .
  2. Tout le pensionnat est en promenade: Cảtúc đang đi chơi.
Sử dụng nâng cao
  • Pensionnat de jeunes filles: Ký túc dành cho nữ sinh.
  • Pensionnat pour enfants en difficulté: Trường nội trú dành cho trẻ em gặp khó khăn.
Các từ gần giống
  • Internat: Thường được sử dụng tương tự như "pensionnat", nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh học tập. "Internat" thường được dùng cho các trường chương trình học chính quy.
  • Résidence universitaire: Ký túc đại học, nơi sinh viên sinh sống.
Từ đồng nghĩa
  • Établissement scolaire: Cơ sở giáo dục, có thể bao gồm cả trường công lập, tư thục trường nội trú.
  • Internat: Như đã đề cậptrên, có thể coi là đồng nghĩa với "pensionnat".
Idioms cụm từ
  • Être en internat: Ở trường nội trú.
  • Avoir le pensionnat pour second chez-soi: Coi nhàtúc như nhà thứ hai của mình.
Chú ý phân biệt
  • Pensionnat internat: sự tương đồng, "pensionnat" thường ám chỉ trường nội trú nơi học sinh ở lại học tập, trong khi "internat" có thể chỉ bất kỳ hình thức trường nào chương trình học ở lại.
  • Pension: Từ này có thể mang nghĩa là "tiền thuê nhà" hoặc "trợ cấp", nhưng không liên quan đến giáo dục.
Kết luận

Từ "pensionnat" không chỉ đơn thuầnmột nơimà còn mang ý nghĩa về môi trường giáo dục sự phát triển của học sinh.

danh từ giống đực
  1. nhàtúc, ký túc
    • élèves d'un pensionnat
      các học sinh của nhàtúc
    • Tout le pensionnat est en promenade
      cảtúc đang đi chơi

Words Mentioning "pensionnat"

Comments and discussion on the word "pensionnat"