Từ "pentacrine" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực động vật học. Cụ thể, "pentacrine" được sử dụng để chỉ một loại động vật biển thuộc họ huệ biên, có hình dạng đặc trưng với mười cánh. Đây là một thuật ngữ chuyên ngành, thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu về sinh vật học.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Les pentacrine jouent un rôle essentiel dans l'écosystème marin, car elles servent de filtres naturels."
(Huệ biên mười cánh đóng một vai trò thiết yếu trong hệ sinh thái biển, vì chúng hoạt động như những bộ lọc tự nhiên.)
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Từ "pentacrine" chủ yếu chỉ một loại động vật biển cụ thể, vì vậy không có nhiều biến thể hay nghĩa khác cho từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể gặp các thuật ngữ liên quan đến động vật biển khác như "échinoderme" (động vật có xương sống biển) hoặc "célomate" (động vật có khoang cơ thể).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Thành ngữ và cụm động từ (nếu có):
Lưu ý:
Khi học từ "pentacrine", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh khoa học và sinh học. Đây không phải là từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, vì vậy nó chủ yếu được sử dụng trong các văn bản nghiên cứu, tài liệu học thuật hoặc bài báo khoa học.