Characters remaining: 500/500
Translation

pentacrine

Academic
Friendly

Từ "pentacrine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực động vật học. Cụ thể, "pentacrine" được sử dụng để chỉ một loại động vật biển thuộc họ huệ biên, hình dạng đặc trưng với mười cánh. Đâymột thuật ngữ chuyên ngành, thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu về sinh vật học.

Định nghĩa:
  • Pentacrine (danh từ giống cái): Một loại huệ biên biển hình dạng đặc trưng với mười cánh, thuộc nhóm động vật thuộc lớp Echinodermata.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le pentacrine est un organisme fascinant à étudier."
    • (Huệ biên mười cánhmột sinh vật thú vị để nghiên cứu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les pentacrine jouent un rôle essentiel dans l'écosystème marin, car elles servent de filtres naturels."
    • (Huệ biên mười cánh đóng một vai trò thiết yếu trong hệ sinh thái biển, chúng hoạt động như những bộ lọc tự nhiên.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Từ "pentacrine" chủ yếu chỉ một loại động vật biển cụ thể, vì vậy không nhiều biến thể hay nghĩa khác cho từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể gặp các thuật ngữ liên quan đến động vật biển khác như "échinoderme" (động vật xương sống biển) hoặc "célomate" (động vật khoang cơ thể).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Echinoderme (động vật xương sống biển): Là nhóm lớn hơn "pentacrine" thuộc về.
  • Holothurie (dưa biển): Một loại khác cũng thuộc lớp Echinodermata nhưng không giống như pentacrine.
Thành ngữ cụm động từ (nếu ):
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "pentacrine", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến nghiên cứu sinh học hoặc bảo tồn biển.
Lưu ý:
  • Khi học từ "pentacrine", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh khoa học sinh học. Đây không phảitừ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, vì vậy chủ yếu được sử dụng trong các văn bản nghiên cứu, tài liệu học thuật hoặc bài báo khoa học.
danh từ giống cái
  1. (động vật học) huệ biên mười cánh

Comments and discussion on the word "pentacrine"