Characters remaining: 500/500
Translation

pentavalent

/pen'tævələnt/
Academic
Friendly

Từ "pentavalent" một tính từ trong lĩnh vực hóa học, được sử dụng để mô tả một nguyên tố hoặc ion hóa trị bằng năm. Điều này có nghĩa nguyên tố đó khả năng liên kết với năm nguyên tử khác hoặc có thể nhận hoặc cho đi năm electron trong các phản ứng hóa học.

Giải thích chi tiết:
  • Pentavalent (hoá trị năm) được hình thành từ hai phần: "penta-" có nghĩa năm (từ tiếng Hy Lạp) "valent" liên quan đến hóa trị, tức khả năng kết hợp với các nguyên tử khác.
dụ sử dụng:
  1. Trong hóa học:

    • "Phosphorus is often pentavalent in its compounds, such as phosphoric acid."
    • (Photpho thường hóa trị năm trong các hợp chất của , chẳng hạn như axit photphoric.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The pentavalent nature of certain metals allows them to form complex ions with various ligands."
    • (Tính chất pentavalent của một số kim loại cho phép chúng hình thành các ion phức tạp với nhiều ligand khác nhau.)
Các biến thể của từ:
  • Pentavalency: danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của việc hóa trị năm.
    • dụ: "The pentavalency of nitrogen in ammonia explains its bonding characteristics."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tetravalent: hóa trị bốn ( dụ: carbon trong các hợp chất hữu cơ).
  • Trivalent: hóa trị ba ( dụ: nhôm trong một số hợp chất).
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Trong ngữ cảnh hóa học, "pentavalent" chủ yếu chỉ về hóa trị. Tuy nhiên, từ này không thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác ngoài hóa học.
Idioms phrasal verbs:
  • Từ "pentavalent" không idioms hoặc phrasal verbs liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, trong lĩnh vực hóa học, bạn có thể gặp một số cụm từ như:
    • Bonding capacity: khả năng liên kết, chỉ khả năng của một nguyên tử để kết hợp với các nguyên tử khác.
tính từ
  1. (hoá học) hoá trị năm

Comments and discussion on the word "pentavalent"