Characters remaining: 500/500
Translation

pentecôte

Academic
Friendly

Từ "pentecôte" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái có nghĩa là "Lễ Ngũ Tuần" hay "Lễ Hạ Trần". Đâymột trong những lễ hội quan trọng trong Kitô giáo, diễn ra 50 ngày sau Lễ Phục Sinh, để kỷ niệm sự kiện Chúa Thánh Thần hiện xuống trên các tông đồ của Chúa Giêsu.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Pentecôtelễ kỷ niệm sự hiện xuống của Chúa Thánh Thần, đánh dấu sự khởi đầu của Giáo hội Kitô giáo. thường được tổ chức vào chủ nhật, một dịp để người dân tham gia các buổi lễ tôn giáo.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "Nous célébrons la Pentecôte ce week-end." (Chúng ta sẽ tổ chức Lễ Ngũ Tuần vào cuối tuần này.)
    • Một ví dụ khác: "La Pentecôte est un moment important pour les chrétiens." (Lễ Ngũ Tuầnmột thời điểm quan trọng đối với người Kitô giáo.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Pentecostal" (tính từ) dùng để chỉ những người hoặc phong trào liên quan đến Lễ Ngũ Tuần, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo.
  4. Nghĩa khác:

    • Trong một số ngữ cảnh, "pentecôte" cũng có thể được dùng để chỉ những hoạt động hoặc phong trào tôn giáo liên quan đến sự hiện xuống của Chúa Thánh Thần.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Pâques" (Lễ Phục Sinh): mặc dù không phảiđồng nghĩa, nhưngmột lễ hội tôn giáo quan trọng khác trong Kitô giáo, diễn ra trước Pentecôte.
    • "Fête" (lễ hội): từ này có thể được dùng rộng rãi để chỉ các lễ hội, tuy nhiên không chỉ định riêng cho Pentecôte.
  6. Idioms cụm từ liên quan:

    • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "pentecôte", nhưng trong văn hóa Kitô giáo, nhiều người thường nói về "l'Esprit Saint" (Chúa Thánh Thần) khi đề cập đến lễ này.
  7. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể nói về các truyền thống phong tục trong lễ Pentecôte: "Dans certaines régions, il est habituel de faire un pique-nique en famille à Pentecôte." (Tại một số khu vực, việc tổ chức picnic cùng gia đình vào Lễ Ngũ Tuầnmột truyền thống phổ biến.)
  8. Chú ý khi sử dụng:

    • Cần phân biệt giữa "pentecôte" (lễ hội) "pentecostal" (liên quan đến phong trào tôn giáo), hai từ này mặc dù gốc từ giống nhau nhưng mang ý nghĩa khác nhau.
danh từ giống cái
  1. (tôn giáo) lễ Hạ trần (đạo Đốc)
  2. lễ Tạ mùa (đạo Do Thái)

Comments and discussion on the word "pentecôte"