Characters remaining: 500/500
Translation

pentédécagone

Academic
Friendly

Từ "pentédécagone" trong tiếng Phápmột danh từ thuộc về lĩnh vực toán học, có nghĩa là "hình mười lăm cạnh". Cụ thể hơn, "pentédécagone" được tạo thành từ hai phần: "penta-" có nghĩa là "năm" "-décagone" có nghĩa là "hình đa giác mười cạnh". Như vậy, "pentédécagone" là hình đa giác tổng cộng 15 cạnh.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh toán học:

    • "Un pentédécagone a quinze côtés et quinze angles." (Một hình mười lăm cạnh mười lăm cạnh mười lăm góc.)
  2. Trong kiến trúc hoặc thiết kế:

    • "Le designer a utilisé un pentédécagone pour créer une structure unique." (Nhà thiết kế đã sử dụng hình mười lăm cạnh để tạo ra một cấu trúc độc đáo.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài thuyết trình về hình học, bạn có thể nói:
    • "Les propriétés d'un pentédécagone sont intéressantes, surtout en ce qui concerne la somme des angles internes." (Các tính chất của hình mười lăm cạnhrất thú vị, đặc biệtvề tổng các góc nội tại.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Hình đa giác: "décagone" (10 cạnh), "undécagone" (11 cạnh), "douze-gone" (12 cạnh), "triskaidecagone" (13 cạnh), "quattuordécagone" (14 cạnh), "pentédécagone" (15 cạnh).
  • Các từ này đều tiền tố thể hiện số lượng cạnh của hình đa giác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Polygone" (đa giác): từ chung để chỉ tất cả các hình nhiều cạnh.
  • "Hexagone" (hình sáu cạnh), "octogone" (hình tám cạnh): cũngcác loại hình đa giác nhưng số cạnh khác nhau.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù "pentédécagone" không đi kèm với các thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "dessiner un polygone" (vẽ một đa giác) trong ngữ cảnh học toán.
Lưu ý:

Khi học về các hình học, bạn nên chú ý đến cách phát âm cách viết của những từ này, cũng như ghi nhớ các thuộc tính cơ bản của chúng, như số cạnh, số góc, tính chất hình học khác.

danh từ giống đực
  1. (toán học) hình mười lăm cạnh
tính từ
  1. (toán học) () mười lăm cạnh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pentédécagone"