Characters remaining: 500/500
Translation

pepsine

Academic
Friendly

Từ "pepsine" trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "pepsin", một loại enzyme (enzim) quan trọng trong quá trình tiêu hóa thức ăn. Đâymột danh từ giống cái (la pepsine) thuộc lĩnh vực sinh học.

Định nghĩa:

Pepsinemột loại enzym được sản xuất trong dạ dày, nhiệm vụ phân hủy protein thành các peptide nhỏ hơn, giúp cơ thể dễ dàng hấp thụ dinh dưỡng từ thực phẩm.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "La pepsine aide à digérer les protéines." (Pepsin giúp tiêu hóa protein.)
  2. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • "Le rôle de la pepsine est crucial dans le processus de digestion." (Vai trò của pepsin rất quan trọng trong quá trình tiêu hóa.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Pepsine không nhiều biến thể chủ yếu được sử dụng dưới dạng danh từ. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • Peptidase: Enzyme phân hủy peptide.
    • Protéase: Enzyme phân hủy protein, trong đó pepsin là một loại protéase.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Protéine: Protein, là chất dinh dưỡng pepsin phân hủy.
  • Enzyme: Enzyme, một loại protein xúc tác hóa học trong cơ thể.
Các cách sử dụng khác:

Pepsin có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh y học hoặc dinh dưỡng khi nói về các vấn đề tiêu hóa, hoặc trong nghiên cứu về enzyme.

Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù pepsin không nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng có thể nói về "digestion" trong các câu như: - "Avoir du mal à digérer quelque chose." (Khó khăn trong việc tiêu hóa một điều đó), có thể sử dụng để chỉ việc không chấp nhận hoặc không hiểu một vấn đề.

Kết luận:

Pepsin là một enzyme quan trọng trong sinhhọc của con người, vai trò lớn trong việc tiêu hóa protein.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) pepxin

Comments and discussion on the word "pepsine"