Characters remaining: 500/500
Translation

peregrinate

/'perigrineit/
Academic
Friendly

Từ "peregrinate" trong tiếng Anh có nghĩa "đi du lịch" hoặc "làm một cuộc hành trình". Đây một nội động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả việc di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường để khám phá hoặc tìm hiểu về các địa điểm mới.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Đi du lịch: "Peregrinate" thường được dùng để chỉ việc đi du lịch một cách dài ngày, có thể đến nhiều địa điểm khác nhau.

    • dụ: "They decided to peregrinate through Europe for the entire summer." (Họ quyết định đi du lịch qua châu Âu trong suốt mùa .)
  2. Cuộc hành trình: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một cuộc hành trình nhiều trải nghiệm.

    • dụ nâng cao: "His desire to peregrinate the world stemmed from a deep curiosity about different cultures." (Mong muốn đi du lịch khắp thế giới của anh ấy xuất phát từ sự tò mò sâu sắc về các nền văn hóa khác nhau.)
Biến thể:
  • "Peregrination" (danh từ): Có nghĩa cuộc hành trình hoặc chuyến đi.
    • dụ: "Her peregrination across Asia was filled with unforgettable experiences." (Cuộc hành trình của ấy qua châu Á đầy những trải nghiệm không thể quên.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Travel": Đi du lịch, di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
  • "Journey": Cuộc hành trình, thường nhấn mạnh vào quá trình di chuyển hoặc trải nghiệm.
  • "Voyage": Thường dùng để chỉ một chuyến đi dài trên biển.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Wanderlust": Mơ ước mãnh liệt về việc đi du lịch khám phá thế giới.
  • "Hit the road": Cụm từ này có nghĩa bắt đầu một chuyến đi.
    • dụ: "It's time to hit the road and explore new places!" (Đã đến lúc lên đường khám phá những nơi mới!)
Lưu ý:
  • "Peregrinate" không phải từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc trong các bài viết trang trọng.
  • Hãy phân biệt giữa "peregrinate" các từ như "travel" hay "journey" "peregrinate" mang tính chất trang trọng có thể gợi lên cảm giác khám phá hơn.
nội động từ
  1. (đùa cợt) đi du lịch, làm một cuộc hành trình

Comments and discussion on the word "peregrinate"