Characters remaining: 500/500
Translation

pergélisol

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pergélisol" được dịch sang tiếng Việt là "đất đóng băng vĩnh cửu". Đâymột thuật ngữ được sử dụng trong địa địa chất để chỉ lớp đất hoặc đá bị đóng băng suốt cả năm, thường thấycác vùng khí hậu lạnh như Bắc Cực hoặc một số vùng núi cao.

Định nghĩa:

Pergélisol (danh từ, giống đực): Là lớp đất hoặc đá bị đóng băng liên tục trong một thời gian dài, thườngtrên 2 năm. Pergélisol thường chứa nước các chất hữu cơ bị đông lạnh, khi tan ra, có thể gây ra hiện tượng sụt lún hoặc biến đổi cảnh quan.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le pergélisol est présent dans les régions arctiques." (Đất đóng băng vĩnh cửu có mặtcác vùng Bắc Cực.)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "Le réchauffement climatique fait fondre le pergélisol, libérant ainsi des gaz à effet de serre." (Biến đổi khí hậu làm tan chảy đất đóng băng vĩnh cửu, từ đó giải phóng các khí nhà kính.)
Các biến thể:
  • Pergélisolique (tính từ): Liên quan đến đất đóng băng vĩnh cửu. Ví dụ: "Les sols pergélisoliques sont difficiles à cultiver." (Các loại đất đóng băng vĩnh cửu rất khó để canh tác.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gèle (động từ): Đóng băng.
  • Cryosphère (danh từ, giống cái): Tầng băng, phần của Trái Đất nước tồn tại dưới dạng băng hoặc tuyết.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu về biến đổi khí hậu, từ "pergélisol" thường được sử dụng để nói về tác động của sự ấm lên toàn cầu đối với môi trường hệ sinh thái.
  • Các nhà nghiên cứu cũng quan tâm đến việc bảo tồn các vùng pergélisol chúng có thể chứa nhiều carbon hữu cơ, sự tan chảy có thể dẫn đến việc giải phóng carbon vào khí quyển.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan đến "pergélisol", nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy cụm từ về biến đổi khí hậu như "réchauffement climatique" (biến đổi khí hậu) đi kèm với việc thảo luận về pergélisol.
  1. (địa lý; địa chất) lớp đất đóng băng thường xuyên

Comments and discussion on the word "pergélisol"