Từ tiếng Pháp "pergélisol" được dịch sang tiếng Việt là "đất đóng băng vĩnh cửu". Đây là một thuật ngữ được sử dụng trong địa lý và địa chất để chỉ lớp đất hoặc đá bị đóng băng suốt cả năm, thường thấy ở các vùng khí hậu lạnh như Bắc Cực hoặc một số vùng núi cao.
Định nghĩa:
Pergélisol (danh từ, giống đực): Là lớp đất hoặc đá bị đóng băng liên tục trong một thời gian dài, thường là trên 2 năm. Pergélisol thường chứa nước và các chất hữu cơ bị đông lạnh, và khi tan ra, nó có thể gây ra hiện tượng sụt lún hoặc biến đổi cảnh quan.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Gèle (động từ): Đóng băng.
Cryosphère (danh từ, giống cái): Tầng băng, phần của Trái Đất mà nước tồn tại dưới dạng băng hoặc tuyết.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong nghiên cứu về biến đổi khí hậu, từ "pergélisol" thường được sử dụng để nói về tác động của sự ấm lên toàn cầu đối với môi trường và hệ sinh thái.
Các nhà nghiên cứu cũng quan tâm đến việc bảo tồn các vùng có pergélisol vì chúng có thể chứa nhiều carbon hữu cơ, và sự tan chảy có thể dẫn đến việc giải phóng carbon vào khí quyển.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Hiện tại không có cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan đến "pergélisol", nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy cụm từ về biến đổi khí hậu như "réchauffement climatique" (biến đổi khí hậu) đi kèm với việc thảo luận về pergélisol.