Characters remaining: 500/500
Translation

pericranium

/,peri'kreiniəm/
Academic
Friendly

Từ "pericranium" trong tiếng Anh một danh từ, được phát âm /ˌpɛrɪˈkreɪniəm/. Trong lĩnh vực giải phẫu, "pericranium" có nghĩa lớp màng bao quanh sọ. Đây một phần của cơ thể người giúp bảo vệ hỗ trợ cho bộ não.

Ý nghĩa chi tiết:
  1. Giải phẫu: "Pericranium" lớp mềm bao bọc bên ngoài của xương sọ. vai trò quan trọng trong việc bảo vệ não bộ cung cấp dinh dưỡng cho xương sọ.
  2. Đùa cợt: Trong một số ngữ cảnh không chính thức, từ này cũng có thể được dùng một cách hài hước để chỉ về "não" hay "trí tuệ".
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "The pericranium protects the skull from injuries." (Màng quanh sọ bảo vệ xương sọ khỏi chấn thương.)
  • Câu nâng cao: "An understanding of the pericranium is essential for neurosurgeons when performing surgeries on the skull." (Kiến thức về màng quanh sọ rất quan trọng đối với bác sĩ phẫu thuật thần kinh khi thực hiện các ca phẫu thuật trên xương sọ.)
Biến thể của từ:
  • Số nhiều: "pericrania" (được phát âm /ˌpɛrɪˈkreɪniə/)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cranium: xương sọ, phần cứng của đầu.
  • Skull: xương sọ, thường được dùng để chỉ toàn bộ cấu trúc xương của đầu.
Các từ liên quan:
  • Meninges: màng não, lớp màng bao bọc bảo vệ não tủy sống.
  • Cortex: vỏ não, phần bên ngoài của não bộ vai trò trong nhiều chức năng cao cấp.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù từ "pericranium" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan, nhưng trong ngữ cảnh diễn đạt ý nghĩa về trí tuệ, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Use your noggin": Hãy sử dụng trí óc của bạn. - "Brainstorm": Động não, nghĩ ra ý tưởng.

Kết luận:

Từ "pericranium" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học giải phẫu. vậy, nếu bạn đang tìm hiểu về cơ thể con người hay học về y học, đây một từ quan trọng để biết.

danh từ, số nhiều pericrania /,peri'kreiniə/
  1. (giải phẫu) màng quanh sọ
  2. (đùa cợt) sọ, óc, não; trí tuệ, trí óc

Comments and discussion on the word "pericranium"