Characters remaining: 500/500
Translation

periscope

/'periskoup/
Academic
Friendly

Từ "periscope" trong tiếng Anh có nghĩa "kính tiềm vọng". Đây một thiết bị quang học cho phép người sử dụng nhìn thấy những vậtvị trí cao hơn hoặc thấp hơn không cần phải di chuyển. Kính tiềm vọng thường được sử dụng trong tàu ngầm, nơi việc nhìn ra ngoài rất khó khăn.

Định nghĩa:
  • Periscope (danh từ): Kính tiềm vọng, thường cấu trúc ống với gương hoặc thấu kínhhai đầu, giúp người sử dụng quan sát từ vị trí an toàn hoặc kín đáo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The periscope on the submarine allows the captain to see above the water." (Kính tiềm vọng trên tàu ngầm cho phép thuyền trưởng nhìn thấy phía trên mặt nước.)
  2. Câu phức:

    • "Using a periscope, the children could see over the tall fence in the playground." (Bằng cách sử dụng kính tiềm vọng, những đứa trẻ có thể nhìn thấy qua hàng rào caosân chơi.)
Biến thể của từ:
  • Periscope (danh từ): dạng số ít.
  • Periscopes (danh từ): dạng số nhiều.
Những từ gần giống đồng nghĩa:
  • Telescope (kính viễn vọng): một thiết bị được sử dụng để quan sát các vật thểkhoảng cách xa, thường trong thiên văn học.
  • Binoculars (kính ngoại): một thiết bị quang học giúp quan sát các đối tượng cách xa bằng cách sử dụng hai ống kính, giúp tăng cường độ sâu chi tiết hình ảnh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh quân sự, "periscope" có thể được sử dụng để chỉ sự quan sát thu thập thông tin từ xa không bị phát hiện.
  • Trong nghệ thuật hoặc văn học, "periscope" cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ việc nhìn nhận hoặc hiểu biết một cách sâu sắc hơn về một tình huống.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến từ "periscope", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "To keep an eye on" (theo dõi, để mắt đến): diễn tả việc quan sát một cách liên tục cẩn thận. - "To look beyond the surface" (nhìn sâu hơn bề mặt): có thể được sử dụng để chỉ việc tìm hiểu sâu sắc hơn về một vấn đề thay vì chỉ nhìn vào bề ngoài.

Tóm lại:

Từ "periscope" không chỉ một thiết bị quang học còn một khái niệm có thể mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ
  1. kính tiềm vọng
    • binocular periscope
      kính tiềm vọng hai mắt
  2. kính ngắm (máy ảnh)

Words Mentioning "periscope"

Comments and discussion on the word "periscope"