Characters remaining: 500/500
Translation

peritoneum

/,peritou'ni:əm/
Academic
Friendly

Từ "peritoneum" (phát âm: /ˌper.ɪ.təˈniː.əm/) một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "màng bụng" trong lĩnh vực giải phẫu. Màng bụng một lớp mỏng bao quanh các cơ quan trong khoang bụng, giúp bảo vệ giữ chúngvị trí đúng.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc: Peritoneum hai phần chính:

    • Màng thành bụng (parietal peritoneum): lớp màng bên ngoài, bám vào thành bụng.
    • Màng tạng (visceral peritoneum): lớp màng bên trong, bao bọc các cơ quan nội tạng trong bụng như dạ dày, gan, ruột.
  2. Chức năng: Màng bụng vai trò quan trọng trong việc giữ ẩm cho các cơ quan nội tạng cung cấp không gian cho chúng di chuyển không bị cọ xát vào nhau.

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: The peritoneum is a thin membrane that covers the abdominal organs. (Màng bụng một lớp mỏng bao phủ các cơ quan trong bụng.)
  • Câu nâng cao: In cases of peritonitis, inflammation of the peritoneum can lead to severe abdominal pain and complications. (Trong trường hợp viêm phúc mạc, sự viêm của màng bụng có thể dẫn đến đau bụng nghiêm trọng các biến chứng.)
Biến thể:
  • Số nhiều: "peritonea" (theo cách phát âm: /ˌper.ɪ.təˈniː.ə/) - dùng khi nói về nhiều màng bụng.
  • Không biến thể khác của từ này trong tiếng Anh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Màng bụng: "abdominal membrane"
  • Màng phúc mạc: "peritoneal membrane"
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Anh, không idioms hoặc cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "peritoneum". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số thuật ngữ y khoa liên quan đến các vấn đề về màng bụng như: - Peritonitis: Viêm phúc mạc, tình trạng viêm của màng bụng. - Peritoneal dialysis: Lọc máu qua màng bụng, phương pháp điều trị cho những người vấn đề về thận.

Kết luận:

"Peritoneum" một thuật ngữ y học quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực giải phẫu y khoa.

danh từ, số nhiều peritonea /,peritou'ni:ə/
  1. (giải phẫu) màng bụng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "peritoneum"