Characters remaining: 500/500
Translation

permanenter

Academic
Friendly

Từ "permanenter" trong tiếng Phápmột động từ thuộc loại ngoại động từ, có nghĩa là "uốn tóc bền nếp" hoặc "uốn tóc để tạo kiểu". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành làm tóc, đặc biệt là khi nói về quy trình uốn tóc để tạo ra kiểu dáng lâu dài.

Định nghĩa
  • Permanenter: Động từ này diễn tả hành động uốn tóc bằng cách sử dụng hóa chất nhiệt để tạo hình cho tóc, giúp tóc giữ được nếp trong thời gian dài.
Cách sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Je vais me faire permanent." (Tôi sẽ đi uốn tóc.)
    • "Elle a décidé de permanent ses cheveux." ( ấy đã quyết định uốn tóc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Le coiffeur a utilisé un produit spécial pour permanent les cheveux de sa cliente." (Người thợ cắt tóc đã sử dụng một sản phẩm đặc biệt để uốn tóc cho khách hàng của mình.)
    • "Après le permanent, il faut bien entretenir les cheveux để giữ nếp lâu hơn." (Sau khi uốn tóc, cần phải chăm sóc tóc kỹ để giữ nếp lâu hơn.)
Biến thể của từ
  • Permanente: Danh từ nữ, có nghĩa là "kiểu tóc uốn" hoặc "tóc đã được uốn".
    • Ví dụ: "J'adore ma nouvelle permanente." (Tôi thích kiểu tóc uốn mới của mình.)
Từ gần giống
  • Friser: Uốn lọn (tóc) thường không mang ý nghĩa lâu dài như "permanenter".
  • Boucler: Cũng có nghĩauốn tóc nhưng thường chỉ dừng lạimức độ tạo lọn, không gắn liền với việc sử dụng hóa chất.
Từ đồng nghĩa
  • Permanent: Một từ có thể dùng để chỉ kiểu tóc đã được uốn nhưng cũng có thể mang nghĩa "lâu dài" trong các ngữ cảnh khác.
  • Coiffure: kiểu tóc nói chung.
Cụm từ thành ngữ (idioms)

Mặc dù không cụm từ cụ thể liên quan đến "permanenter", nhưng trong ngành làm tóc, một số cụm từ có thể được dùng như: - "Avoir les cheveux au vent": Có nghĩatóc bay trong gió, thường được nói đến khi kiểu tóc tự nhiên, không bị bó buộc.

Kết luận

Tóm lại, "permanenter" là một động từ quan trọng trong lĩnh vực làm tóc, giúp mô tả quy trình uốn tóc để duy trì kiểu dáng lâu dài. Bạn có thể sử dụng từ này trong các cuộc trò chuyện về làm đẹp hoặc khi muốn thay đổi kiểu tóc của mình.

ngoại động từ
  1. uốn tóc bền nếp cho (ai); uốn (tóc) bền nếp

Comments and discussion on the word "permanenter"