Characters remaining: 500/500
Translation

permittance

/pə'mitəns/
Academic
Friendly

Từ "permittance" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt trong điện học. Dưới đây giải thích dụ cho từ này:

Định nghĩa
  1. Sự cho phép; sự chấp nhận (nghĩa cổ): Trong ngữ cảnh này, "permittance" có thể hiểu việc cho phép hoặc sự đồng ý cho một cái đó xảy ra.
  2. Điện dung (trong điện học): "Permittance" được sử dụng để chỉ khả năng cho phép dòng điện đi qua một vật liệu, đặc biệt trong các mạch điện. một khái niệm kỹ thuật, thường được sử dụng để mô tả tính dẫn điện của một chất liệu.
dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh cổ:

    • "The king granted his permittance for the gathering of the people." (Nhà vua đã cho phép sự tập hợp của người dân.)
  2. Trong ngữ cảnh điện học:

    • "The permittance of the material determines how well it can conduct electric current." (Điện dung của vật liệu xác định khả năng dẫn điện của .)
Các biến thể của từ
  • Permit (động từ): cho phép. dụ: "The teacher permits students to ask questions."
  • Permission (danh từ): sự cho phép. dụ: "You need permission to enter the restricted area."
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Approval (danh từ): sự chấp thuận. dụ: "His project received approval from the committee."
  • Consent (danh từ): sự đồng ý. dụ: "She gave her consent to participate in the study."
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Give permission: cho phép. dụ: "He gave her permission to use his car."
  • Seek permission: tìm kiếm sự cho phép. dụ: "You should seek permission before using someone else's work."
Lưu ý
  • Từ "permittance" không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên ngành. Khi học từ này, bạn cũng nên lưu ý đến các ngữ cảnh khác nhau có thể được sử dụng.
danh từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) sự cho phép; sự chấp nhận
  2. (điện học) điện dung

Comments and discussion on the word "permittance"