Characters remaining: 500/500
Translation

permutabilité

Academic
Friendly

Từ "permutabilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "khả năng hoán vị" hoặc "khả năng thay đổi vị trí". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, ngôn ngữ học triết học để chỉ khả năng của các yếu tố có thể được hoán đổi, thay đổi vị trí hoặc thay đổi trạng thái với nhau.

Định nghĩa chi tiết:
  • Permutabilité (n.f.): khả năng hoán vị, tức là tính chất của một tập hợp hoặc một hệ thống đó các phần tử có thể thay đổi vị trí với nhau không làm thay đổi bản chất của chúng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong toán học:

    • "La permutabilité des opérations arithmétiques est essentielle." (Khả năng hoán vị của các phép toán số học là rất quan trọng.)
  2. Trong ngôn ngữ học:

    • "La permutabilité des mots dans une phrase peut changer son sens." (Khả năng hoán vị của các từ trong một câu có thể thay đổi nghĩa của .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các hệ thống phức tạp, bạn có thể sử dụng "permutabilité" để chỉ khả năng thay đổi cấu trúc không làm mất đi tính đồng nhất của hệ thống.
  • Ví dụ: "Dans une organisation, la permutabilité des rôles peut favoriser la créativité." (Trong một tổ chức, khả năng hoán vị các vai trò có thể thúc đẩy sự sáng tạo.)
Phân biệt với các từ khác:
  • Permutable: Tính từ, có nghĩa là "có thể hoán vị". Ví dụ: "Les éléments de ce groupe sont permutables." (Các phần tử của nhóm này có thể hoán vị.)
  • Permutation: Danh từ, có nghĩa là "sự hoán vị". Ví dụ: "La permutation des lettres dans un mot peut créer un anagramme." (Sự hoán vị của các chữ cái trong một từ có thể tạo ra một anagram.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Substitution: sự thay thế, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể nhưng không hoàn toàn giống với "permutabilité".
  • Échange: sự trao đổi, có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng không chính xác như "permutabilité".
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại, trong tiếng Pháp không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "permutabilité". Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ như "changement de rôle" (thay đổi vai trò) trong các ngữ cảnh tương tự.
danh từ giống cái
  1. khả năng hoán vị

Comments and discussion on the word "permutabilité"