Characters remaining: 500/500
Translation

perniciousness

/pə:'niʃəsnis/
Academic
Friendly

Từ "perniciousness" trong tiếng Anh danh từ, có nghĩa "tính độc hại" hoặc "tính nguy hại". thường được dùng để chỉ những điều, hành động hoặc ảnh hưởng có thể gây hại hoặc thiệt hại nghiêm trọng, thường một cách âm thầm hoặc không dễ nhận thấy.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The perniciousness of smoking is well-documented. (Tính nguy hại của việc hút thuốc đã được ghi chép rõ ràng.)
  2. Câu nâng cao: The perniciousness of misinformation can undermine public trust in institutions. (Tính độc hại của thông tin sai lệch có thể làm suy yếu lòng tin của công chúng vào các tổ chức.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Pernicious (tính từ): Có nghĩa độc hại, hại. dụ: "The pernicious effects of pollution are evident." (Những tác động độc hại của ô nhiễm rõ ràng.)
  • Perniciously (trạng từ): Có nghĩa một cách độc hại. dụ: "The disease spread perniciously through the population." (Bệnh lây lan một cách độc hại qua dân số.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Harmful: Có nghĩa hại, tương tự như pernicious. dụ: "The harmful effects of excessive sun exposure can lead to skin cancer." (Tác động hại của việc tiếp xúc với ánh nắng quá mức có thể dẫn đến ung thư da.)
  • Deleterious: Cũng mang nghĩa hại, thường được dùng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh thái. dụ: "The deleterious effects of certain chemicals on wildlife are concerning." (Các tác động hại của một số hóa chất đối với động vật hoang dã đáng lo ngại.)
Idioms phrasal verbs:
  • "A double-edged sword": (Con dao hai lưỡi) Diễn tả một tình huống cả lợi ích tác hại. dụ: "The internet is a double-edged sword; it provides information but also spreads pernicious content." (Internet con dao hai lưỡi; cung cấp thông tin nhưng cũng phát tán nội dung độc hại.)
  • "To be detrimental to": ( hại cho) Một cách diễn đạt mô tả sự ảnh hưởng tiêu cực. dụ: "Lack of sleep is detrimental to your health." (Thiếu ngủ hại cho sức khỏe của bạn.)
Tóm lại:

"Perniciousness" một từ mạnh mẽ để mô tả sự nguy hại hoặc độc hại một điều đó có thể gây ra.

danh từ
  1. tính độc hại, tính nguy hại

Synonyms

Comments and discussion on the word "perniciousness"