Từ "perpétuellement" trong tiếng Pháp là một phó từ có nghĩa là "đời đời", "mãi mãi", hoặc "vĩnh viễn". Từ này thường được dùng để chỉ một trạng thái kéo dài không có điểm kết thúc, hoặc một hành động diễn ra liên tục, không ngừng nghỉ.
Cách sử dụng
Hành động diễn ra liên tục:
Ví dụ: "Il arrive perpétuellement en retard." (Anh ấy luôn luôn đến trễ.)
Trong câu này, "perpétuellement" nhấn mạnh rằng việc đến trễ là điều xảy ra liên tục, không chỉ là một lần.
Trạng thái không thay đổi:
Ví dụ: "Les souvenirs de cette période restent perpétuellement dans ma mémoire." (Những kỷ niệm về khoảng thời gian đó mãi mãi ở trong trí nhớ của tôi.)
Ở đây, "perpétuellement" diễn tả rằng những kỷ niệm này sẽ luôn tồn tại trong tâm trí mà không bao giờ phai nhòa.
Biến thể của từ
Perpétuel (tính từ): Nghĩa là "vĩnh cửu", "vĩnh viễn".
Perpétuité (danh từ): Nghĩa là "sự vĩnh cửu".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Éternel (tính từ): Nghĩa là "vĩnh cửu".
Constant (tính từ): Nghĩa là "liên tục" hoặc "không thay đổi".
Idioms và cụm động từ liên quan
Jouir perpétuellement: Nghĩa là "hưởng thụ mãi mãi".
Vivre perpétuellement dans l’angoisse: Nghĩa là "sống trong lo âu mãi mãi".
Chú ý
Khi sử dụng "perpétuellement", bạn nên lưu ý về ngữ cảnh, vì từ này thường ám chỉ đến sự liên tục hoặc lâu dài, và không nên dùng cho những hành động hoặc trạng thái có tính tạm thời hoặc ngắn hạn.