Characters remaining: 500/500
Translation

perpétuellement

Academic
Friendly

Từ "perpétuellement" trong tiếng Phápmột phó từ có nghĩa là "đời đời", "mãi mãi", hoặc "vĩnh viễn". Từ này thường được dùng để chỉ một trạng thái kéo dài không điểm kết thúc, hoặc một hành động diễn ra liên tục, không ngừng nghỉ.

Cách sử dụng
  1. Hành động diễn ra liên tục:

    • Ví dụ: "Il arrive perpétuellement en retard." (Anh ấy luôn luôn đến trễ.)
    • Trong câu này, "perpétuellement" nhấn mạnh rằng việc đến trễđiều xảy ra liên tục, không chỉmột lần.
  2. Trạng thái không thay đổi:

    • Ví dụ: "Les souvenirs de cette période restent perpétuellement dans ma mémoire." (Những kỷ niệm về khoảng thời gian đó mãi mãitrong trí nhớ của tôi.)
    • đây, "perpétuellement" diễn tả rằng những kỷ niệm này sẽ luôn tồn tại trong tâm trí không bao giờ phai nhòa.
Biến thể của từ
  • Perpétuel (tính từ): Nghĩa là "vĩnh cửu", "vĩnh viễn".

    • Ví dụ: "Un bonheur perpétuel" (Một hạnh phúc vĩnh viễn).
  • Perpétuité (danh từ): Nghĩa là "sự vĩnh cửu".

    • Ví dụ: "Il a été condamné à la perpétuité." (Anh ta đã bị kết án chung thân.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Éternel (tính từ): Nghĩa là "vĩnh cửu".

    • Ví dụ: "L'amour éternel" (Tình yêu vĩnh cửu).
  • Constant (tính từ): Nghĩa là "liên tục" hoặc "không thay đổi".

    • Ví dụ: "Sa présence est constante." (Sự hiện diện của anh ấykhông thay đổi.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • Jouir perpétuellement: Nghĩa là "hưởng thụ mãi mãi".

    • Ví dụ: "Il jouit perpétuellement de sa liberté." (Anh ấy tận hưởng tự do mãi mãi.)
  • Vivre perpétuellement dans l’angoisse: Nghĩa là "sống trong lo âu mãi mãi".

    • Ví dụ: "Elle vit perpétuellement dans l'angoisse à cause de son travail." ( ấy sống trong lo âu mãi mãi công việc của mình.)
Chú ý
  • Khi sử dụng "perpétuellement", bạn nên lưu ý về ngữ cảnh, từ này thường ám chỉ đến sự liên tục hoặc lâu dài, không nên dùng cho những hành động hoặc trạng thái tính tạm thời hoặc ngắn hạn.
phó từ
  1. đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt
  2. suốt đời
    • Jouir perpétuellement
      hưởng suốt đời
  3. luôn luôn, liên miên
    • Arriver perpétuellement en retard
      luôn luôn đến trễ

Comments and discussion on the word "perpétuellement"