Characters remaining: 500/500
Translation

perpétrer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "perpétrer" là một ngoại động từ, có nghĩa chính là "phạm" hoặc "thực hiện" một hành vi nào đó, thườngliên quan đến những hành vi tiêu cực như tội ác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháphoặc văn học.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa chính:

    • Phạm tội: "perpétrer" thường được sử dụng để diễn tả việc thực hiện một tội ác. Ví dụ: "perpétrer un crime" có nghĩa là "phạm một tội ác".
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh pháp lý: "Le criminel a perpétré un vol." (Tên tội phạm đã thực hiện một vụ trộm.)
    • Trong văn học: "L'auteur a choisi de perpétrer un acte tragique dans son roman." (Tác giả đã chọn thực hiện một hành động bi thảm trong tiểu thuyết của mình.)
  3. Biến thể của từ:

    • "perpétrateur" (danh từ): người thực hiện tội ác, ví dụ: "Le perpétrateur a été arrêté." (Tên tội phạm đã bị bắt.)
    • "perpétration" (danh từ): hành động thực hiện, ví dụ: "La perpétration d'un crime est punie par la loi." (Hành động phạm tội bị trừng phạt bởi pháp luật.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "commettre": cũng có nghĩa là "phạm", nhưng có thể dùng cho nhiều hành vi khác nhau (không chỉ tội ác). Ví dụ: "commettre une erreur" (phạm một sai lầm).
    • "exécuter": có nghĩa là "thực hiện" nhưng thường dùng trong bối cảnh hành động chủ ý, không chỉ giới hạn trong các hành vi tiêu cực.
  5. Idioms cụm động từ liên quan:

    • "perpétrer un acte": thực hiện một hành động (thườngtiêu cực).
    • "perpétrer une fraude": thực hiện một hành vi lừa đảo.
Tóm lại:

"Perpétrer" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm văn học.

ngoại động từ
  1. (luật học, pháp lý; (văn học)) phạm
    • Perpétrer un crime
      phạm một tội ác

Comments and discussion on the word "perpétrer"