Characters remaining: 500/500
Translation

pfenning

/'pfenig/ Cách viết khác : (pfenning) /'pfeniɳ/
Academic
Friendly

Từ "pfenning" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Đức một đơn vị tiền tệ của Đức. "Pfenning" (số nhiều "pfennige") đồng xu nhỏ hơn của mark Đức, được sử dụng trước khi euro được đưa vào sử dụng.

Định nghĩa:
  • Pfenning: Đồng xu nhỏ của Đức, tương đương với một phần nhỏ của mark Đức.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I found an old pfenning in my grandfather's coin collection." (Tôi tìm thấy một đồng pfenning trong bộ sưu tập tiền xu của ông tôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the transition to the euro, many people were surprised to find that their old pfennige were no longer accepted as legal tender." (Trong quá trình chuyển đổi sang euro, nhiều người ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng những đồng pfennige của họ không còn được chấp nhận tiền hợp pháp.)
Biến thể của từ:
  • Pfennig: Đây phiên bản đơn số của "pfenning" trong tiếng Đức.
Từ gần giống:
  • Cent: Một đơn vị tiền tệ nhỏ hơn trong nhiều quốc gia, tương tự như pfenning trong bối cảnh đồng xu.
  • Penny: Đồng xu nhỏ của Anh, giá trị tương đương với pfenning trong một số ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa:
  • "Coin" (đồng xu): Một từ chung để chỉ các loại tiền xu nói chung.
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "pfenning", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến tiền bạc trong giao tiếp hàng ngày.
Chú ý:
  • "Pfenning" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc khi nói về tiền tệ của Đức. Ngày nay, không còn được sử dụng phổ biến do sự thay thế của euro.
danh từ
  1. đồng xu Đức

Comments and discussion on the word "pfenning"