Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
»
»»
Words Containing "phá"
phán xử
pháo
pháo đài
pháo đại
pháo đập
pháo binh
pháo bông
pháo cối
pháo dây
pháo hiệu
pháo hoa
pháo kích
pháo lệnh
pháo ống lệnh
pháo tép
pháo thăng thiên
pháo thủ
pháo thuyền
pháo tiểu
pháo tre
pháo đùng
pháo xì
pháo xiết
pháp bảo
pháp bảo
pháp chế
pháp danh
pháp danh
phá phách
pháp lệnh
pháp lí
pháp luật
pháp lý
pháp nhân
pháp sư
pháp sư
pháp thuật
pháp trị
pháp trường
pháp trường
pháp viện
phá quấy
phá rối
phá sản
phát
phát âm
phá tân
phát đạt
phát ban
phát bệnh
phát biểu
phát canh
phát chán
phát chẩn
phát giác
phá thai
phát hành
phát hiện
phát hỏa
phá thối
phát huy
phát điện
phát kiến
phát lưu
phát mại
phát minh
phát ngôn
phát ngũ sắc
phát nguyên
phát nương
phát đoan
phát động
Phật pháp
phát phì
phát phiền
phát phù
phát quang
phá trận
phát rẫy
phá trinh
phát sầu
phát sinh
phát sốt
phát tài
phát tán
phát tang
phát thanh
phát tích
phát tiết
phát triển
««
«
1
2
3
»
»»