Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "phân"
bách phân
biến phân
cao phân tử
hoá phân
lưỡng phân
nhiệt phân
nhị phân
phân đạm
phân bắc
phân bậc
phân ban
phân bào
phân bì
phân biệt
phân bổ
phân bố
phân bộ
phân bón
phân bua
phân cách
phân cấp
phân cắt
phân chất
phân chi
phân chia
phân chim
phân chuồng
phân chương trình
phân công
phân cục
phân cực
phân cực kế
phân dị
phân giác
phân giải
phân giới
phân hạch
phân hạng
phân hệ
phân hiệu
phân hóa
phân hóa học
phân học
phân hội
phân điểm
phân định
phân lân
phân lập
phân liệt
phân loài
phân loại
phân loại học
phân lớp
phân lũ
phân ly
phân minh
phân mục
phân ngành
phân nhiệm
phân đội
phân đốt
phân phát
phân phối
phân số
phân tâm
phân thủy
phân tích
phân trần
phân tranh
phân tử
phân tử lượng
phân ủ
phân ưu
phân vai
phân vân
phân vô cơ
phân vua
phân vùng
phân xanh
phân xử
quân phân
sỏi phân
thập phân
tích phân
xuân phân