Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
phénoménal
Jump to user comments
tính từ
  • xem phénomène
    • Monde phénoménal et monde nouménal
      (triết học) thế giới hiện tượng và thế giới tự nó
  • kỳ dị, kỳ lạ
    • D'une bêtise phénoménale
      ngu đần kỳ lạ
Related search result for "phénoménal"
Comments and discussion on the word "phénoménal"