Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phòng thủ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chuẩn bị lực lượng và phương tiện để chống sự tấn công từ ngoài vào: Phòng thủ biên giới. Phòng thủ thụ động. Bảo vệ thường dân tránh những cuộc đánh phá của máy bay địch.
Related search result for "phòng thủ"
Comments and discussion on the word "phòng thủ"