Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for phú in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
mặt phẳng nghiêng
mỡ phần
mộ phần
một đường sao phúc
mưu phản
ngũ phúc
Nguyễn Phúc Bửu Đảo
Nguyễn Phúc Bửu Lân
Nguyễn Phúc Chu
Nguyễn Phúc Tần
Nguyễn Phúc Thuần
Nguyễn Phúc Ưng Đăng
Nguyễn Phúc Ưng Ky
Nguyễn Phúc Ưng Lịch
Nguyễn Phúc ưng Chân
nhân phẩm
nhất phẩm
nhu yếu phẩm
Nhuận Phú Tân
Nhơn Phú
Nhơn Phúc
Ninh Phú
Ninh Phúc
phành phạch
phèn phẹt
phí phạm
phí phạn
phú
phú ông
phú bẩm
Phú Bật
phú cường
phú hào
phú hậu
phú hậu
phú nông
phú quí
phú quý
phú tính
phú thương
phúc
phúc án
phúc âm
phúc ấm
phúc đáp
phúc đức
phúc bạc
phúc hạch
phúc hậu
phúc hoạ đạo trời
phúc kích
phúc khảo
Phúc Kiến
Phúc Kiến, Chiết Giang
phúc lợi
phúc lộc
phúc mạc
phúc phận
phúc tình
Phúc Thành
phúc thần
phúc thẩm
phúc tinh
phúc tra
phúc trình
phúc trạch
phúc trạch
phún xuất
phúng dụ
phúng phính
phúng viếng
phút
phút đâu
phút chốc
phạch
phạch phạch
phạm
phạm đồ
phạm húy
Phạm Lãi
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last