Characters remaining: 500/500
Translation

phúc kích

Academic
Friendly

Từ "phúc kích" trong tiếng Việt một thuật ngữ có nghĩa là "đánh bất ngờ bằng cách xông ra từ nơi ẩn nấp". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chiến đấu hoặc trong những tình huống bất ngờ, nơi một người hoặc một nhóm bất ngờ xuất hiện để tấn công hoặc gây sốc cho đối phương.

Phân tích từ "phúc kích":
  • Phúc (伏): có nghĩaẩn nấp, nằm xuống hoặc không lộ diện.
  • Kích (擊): có nghĩatấn công, đánh, hoặc gây hấn.
dụ sử dụng:
  1. Trong quân sự: "Đội quân đã thực hiện một cuộc phúc kích vào ban đêm, khiến kẻ thù không kịp trở tay."
  2. Trong thể thao: "Trong trận đấu, cầu thủ đã sử dụng chiến thuật phúc kích để lừa đối phương ghi bàn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Phúc kích" không chỉ áp dụng trong quân sự còn có thể dùng trong các lĩnh vực khác như thể thao, kinh doanh, hay thậm chí trong cuộc sống hàng ngày khi ai đó thực hiện một hành động bất ngờ để đạt được mục tiêu.
  • dụ: "Trong cuộc họp, anh ấy đã phúc kích mọi người bằng một kế hoạch đột phá không ai ngờ tới."
Biến thể từ liên quan:
  • Một số từ gần giống với "phúc kích" "bất ngờ" (đột ngột xảy ra), "tấn công" (hành động tấn công), "đột kích" (hành động xông vào một cách bất ngờ).
  • Từ đồng nghĩa có thể bao gồm "đột kích" nhưng "đột kích" thường mang nghĩa là xông vào một cách nhanh chóng mạnh mẽ hơn, trong khi "phúc kích" nhấn mạnh đến yếu tố ẩn nấp trước khi xuất hiện.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "phúc kích", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ phù hợp với tình huống bạn đang nói đến. Từ này thường mang tính chất chiến thuật bất ngờ.
  1. Đánh bất ngờ bằng cách xông ra từ nơi ẩn nấp.

Similar Spellings

Words Containing "phúc kích"

Comments and discussion on the word "phúc kích"