Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "phải"
ba phải
gặp phải
lẽ phải
mắc phải
mặt phải
phải đạo
phải bả
phải biết
phải cách
phải cái
phải chăng
phải chi
phải dấu
phải gái
phải giá
phải gió
phải giờ
phải điều
phải khi
phải lại
phải lẽ
phải lòng
phải mặt
phải môn
phải như
phải đòn
phải quấy
phải rồi
phải thời
phải tội
phải đũa
phải đường
phải vạ
thì phải
Trí Phải