Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
phục vị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói một động tác trong khi tế, người tế trở lại chỗ đứng sau khi đã quỳ.
Related search result for "phục vị"
Comments and discussion on the word "phục vị"