Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "phục"
đại quan lễ phục
âu phục
bái phục
báo phục
bình phục
Bình Phục
Bình Phục Nhất
cảm phục
hồi phục
Hồ phục
khắc phục
khai phục
khai phục
khâm phục
khôi phục
khuất phục
kính phục
lễ phục
mai phục
mến phục
nam phục
nhung phục
phẩm phục
phục binh
phục chức
phục cổ
phục dịch
phục dược
phục hóa
phục hồi
phục hưng
Phục Hy
phục kích
phục linh
phục mệnh
phục phịch
phục quốc
phục sinh
phục sức
phục thiện
phục thù
phục tội
phục tòng
phục tùng
phục vị
phục viên
phục vụ
phủ phục
Quang Phục
quân phục
quốc phục
quốc phục
quy phục
sắc phục
tâm phục
tang phục
tân phục
tế phục
thành phục
thán phục
thần phục
thiếp phục
thổ phục linh
thường phục
thu phục
thú phục
thuyết phục
tín phục
trang phục
trấn phục
triều phục
Triệu Quang Phục
trừ phục
Việt Nam quang phục hội
y phục