Characters remaining: 500/500
Translation

phagédénique

Academic
Friendly

Từ "phagédénique" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ lĩnh vực y học. được sử dụng để mô tả những liên quan đến hiện tượng "phagocytose", tức là quá trình cơ thể sử dụng các tế bào miễn dịch (gọi là phagocytes) để tiêu diệt các vi khuẩn, virus hoặc các tế bào lạ khác. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được sử dụng để nói về những bệnhhoặc tình trạng liên quan đến sự tấn công của các tế bào miễn dịch.

Định nghĩa:
  • Phagédénique: Liên quan đến phagocytose, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bệnhnhư "ulcère phagédénique", có nghĩa là "loét liên quan đến phagocytose".
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "L'ulcère phagédénique est causé par une réponse immunitaire excessive." (Loét phagédénique được gây ra bởi một phản ứng miễn dịch quá mức.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les recherches sur les mécanismes phagédéniques peuvent offrir de nouvelles perspectives pour traiter certaines maladies." (Nghiên cứu về các cơ chế phagédénique có thể cung cấp những triển vọng mới để điều trị một số bệnh.)
Phân biệt các biến thể:
  • Phagocytose: Quá trình tế bào miễn dịch tiêu diệt vi khuẩn.
  • Phagocyte: Tế bào miễn dịch khả năng thực hiện quá trình phagocytose.
Từ gần giống:
  • Immunologique: Liên quan đến miễn dịch.
  • Inflammatoire: Liên quan đến viêm, có thể liên hệ với phản ứng miễn dịch.
Từ đồng nghĩa:
  • Phagocytaire: Tính từ cũng có nghĩa tương tự liên quan đến phagocyte.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm từ hay idioms cụ thể nào liên quan đến "phagédénique", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Réponse immunitaire: Phản ứng miễn dịch. - Processus inflammatoire: Quá trình viêm.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "phagédénique", bạn cần lưu ý rằng thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành y học không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ
  1. xem phagédénisme
    • Ulcère phagédénique
      (y học) sâu quảng

Comments and discussion on the word "phagédénique"