Characters remaining: 500/500
Translation

phalanstère

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "phalanstère" là một danh từ giống đực (le phalanstère) nguồn gốc từ tư tưởng của nhà triết học xã hội học Claude Henri de Rouvroy, Comte de Saint-Simon, đặc biệt là Charles Fourier. Từ này thường được dùng trong bối cảnh kinh tế xã hội để chỉ một loại hình cộng đồng, nơi mọi người sống làm việc cùng nhau theo một mô hình hợp tác chia sẻ tài sản.

Định nghĩa:

Phalanstèremột tập hợp hoặc cộng đồng lao động được tổ chức theo kiểu hợp tác, nơi mọi người sẽ làm việc trong một môi trường chung, chia sẻ tài sản lợi ích. Mô hình này được Fourier đề xuất như một giải pháp cho các vấn đề xã hội kinh tế của thời đại ông.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le phalanstère est un concept utopique qui vise à créer une société harmonieuse."
    • (Phalanstèremột khái niệm không tưởng nhằm tạo ra một xã hội hài hòa.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dans un phalanstère, les membres sont encouragés à exprimer leurs talents tout en contribuant au bien-être collectif."
    • (Trong một phalanstère, các thành viên được khuyến khích thể hiện tài năng của họ trong khi đóng góp cho phúc lợi chung.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ này không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng có thể bạn sẽ gặp các từ liên quan như:
    • Phalanx: chỉ một nhóm người, thường dùng trong bối cảnh quân sự.
    • Phalanstérien: tính từ chỉ những liên quan đến phalanstère.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Communauté (cộng đồng): chỉ một nhóm người sống làm việc cùng nhau, nhưng không nhất thiết theo mô hình hợp tác như phalanstère.
  • Coopérative (hợp tác xã): một tổ chức kinh tế các thành viên cùng nhau làm việc chia sẻ lợi ích.
Các thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "phalanstère". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các câu nói liên quan đến hợp tác, như "Travailler ensemble pour un avenir meilleur" (Làm việc cùng nhau một tương lai tốt đẹp hơn).
Tóm tắt:

Từ "phalanstère" mang ý nghĩa về một mô hình xã hội utopique, nơi sự hợp tác chia sẻcốt lõi. có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kinh tế, xã hội các mô hình cộng đồng khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (kinh tế) tài chính tập đoàn lao động (theo kiểu của Phu-ri-ê)

Comments and discussion on the word "phalanstère"