Characters remaining: 500/500
Translation

phalloïde

Academic
Friendly

Từ "phalloïde" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng để miêu tả một số loại nấm hình dạng giống như dương vật, nổi bật nhất là nấm amanita phalloïdes, hay còn được gọi là nấm chết người (death cap mushroom). Để giải thích rõ ràng hơn, chúng ta sẽ phân tích từ này cách sử dụng của .

Định nghĩa:
  • Phalloïde (tính từ): hình dạng giống dương vật, thường được dùng để chỉ một số loại nấm, đặc biệtnấm amanita phalloïdes, nấm này rất độc có thể gây tử vong nếu ăn phải.
Ví dụ sử dụng:
  1. Nấm amanita phalloïdesmột trong những loại nấm độc nhất trên thế giới.

    • (Amanita phalloïdes is one of the most poisonous mushrooms in the world.)
  2. Trong các khu rừng ẩm ướt, bạn có thể tìm thấy nhiều loại nấm phalloïde khác nhau.

    • (In damp forests, you can find many different types of phalloïde mushrooms.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong sinh học, khi nói về các đặc điểm hình thái học của nấm, người ta có thể sử dụng "phalloïde" để mô tả hình dạng của nấm trong các nghiên cứu hoặc tài liệu khoa học.
  • Ví dụ: "Les espèces de champignons phalloïdes présentent des caractéristiques morphologiques uniques."
    • (The phalloïde mushroom species exhibit unique morphological characteristics.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Phalloïde có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nấm, nhưng cũng có thể gặp trong các lĩnh vực khác như văn học khi miêu tả hình dạng hoặc biểu tượng nào đó liên quan đến dương vật.
Từ gần giống:
  • Phallique: Từ này cũng liên quan đến dương vật, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm các biểu tượng văn hóa nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa:
  • Có thể không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng trong một số ngữ cảnh, từ "phallique" có thể được xemgần nghĩa.
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "phalloïde", nhưng trong tiếng Pháp, những cụm từ liên quan đến sự nguy hiểm, chẳng hạn như "prendre un risque mortel" (đối mặt với rủi ro chết người), có thể liên quan đến nấm amanita phalloïdes.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "phalloïde", hãy cẩn thận với ngữ cảnh, có thể gây phản cảm nếu nói về con người hoặc tình huống không phù hợp. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc khi nói về nấm.
tính từ
  1. () dạng dương vật
    • amanite phalloïde
      nấm amanit lõ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phalloïde"