Characters remaining: 500/500
Translation

phanérogamie

Academic
Friendly

Từ "phanérogamie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, dùng để chỉ một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về cây hoa. Trong tiếng Việt, "phanérogamie" có thể được dịch là "khoa cây hoa".

Định nghĩa:

Phanérogamie (danh từ giống cái): Là ngành sinh học chuyên nghiên cứu về các loại thực vật hoa (hay còn gọi là thực vật hạt kín). Thực vật hoanhững cây sản xuất hoa hạt, như các loại cây thân gỗ, cây cỏ, nhiều loại cây khác.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'université, il y a un département de phanérogamieles étudiants étudient les plantes à fleurs.
    (Tại đại học, có một bộ môn cây hoa nơi sinh viên nghiên cứu về các loại cây hoa.)

  2. Les recherches en phanérogamie permettent de mieux comprendre les écosystèmes.
    (Nghiên cứu về khoa cây hoa giúp hiểu hơn về các hệ sinh thái.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Phanérogamie có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn cao hơn, chẳng hạn như trong các bài báo khoa học hoặc thuyết trình về sinh thái học hoặc thực vật học.
Các biến thể liên quan:
  • Phanérogame: danh từ giống cái, dùng để chỉ một loại cây hoa.
  • Phanérogame (hạt kín): Đối lập với từ "thấp" được dùng để chỉ thực vật hạt lộ (như cây thông).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Botanique: Khoa học nghiên cứu về thực vật nói chung, không chỉ giới hạncây hoa.
  • Flore: Thường chỉ về các loại cây thực vật trong một khu vực nhất định, có thể bao gồm cả cây hoa không hoa.
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "phanérogamie", nhưng bạn có thể gặp nhiều thuật ngữ khoa học khác trong lĩnh vực sinh học sinh thái học.
Lưu ý:

Khi học từ "phanérogamie", bạn cũng nên nhớ rằng ngành nàymột phần của sinh học thực vật, sự khác biệt rõ ràng giữa "phanérogamie" "thấp" (cây không hoa hay thực vật hạt lộ).

danh từ giống cái
  1. khoa cây hoa
    • La chaire de phanérogamie à l'université
      bộ môn cây hoađại học tổng hợp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phanérogamie"