Characters remaining: 500/500
Translation

pharaoh

/'feərou/
Academic
Friendly

Từ "pharaoh" trong tiếng Anh một danh từ nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, dùng để chỉ các vị vua của Ai Cập cổ đại. "Pharaoh" không chỉ đơn thuần một người cai trị, còn một biểu tượng của quyền lực, tôn giáo văn hóa của Ai Cập cổ đại.

Định nghĩa:
  • Pharaoh (n): vị vua của Ai Cập cổ đại, người quyền lực tối cao thường được coi thần thánh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The pharaoh built many pyramids as tombs for himself."
    (Faraon đã xây dựng nhiều kim tự tháp như là mộ cho chính mình.)

  2. Câu nâng cao: "The reign of Pharaoh Ramses II is often regarded as the peak of ancient Egyptian civilization."
    (Triều đại của Faraon Ramses II thường được coi đỉnh cao của nền văn minh Ai Cập cổ đại.)

Biến thể:
  • Pharaonic (adj): thuộc về hoặc liên quan đến faraon. dụ: "The pharaonic architecture of ancient Egypt is still admired today." (Kiến trúc faraon của Ai Cập cổ đại vẫn được ngưỡng mộ cho đến ngày nay.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • King (n): vua. Từ này có nghĩa rộng hơn không chỉ dành riêng cho Ai Cập.
  • Sovereign (n): người quyền lực tối cao, thường chỉ các vị vua hoặc nữ hoàng.
Các cách sử dụng khác:
  • "The Pharaoh's decree was considered law throughout the land." (Sắc lệnh của faraon được coi luật pháp trên toàn vùng đất.)
Idioms phrasal verbs liên quan:

Hiện tại, không idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "pharaoh". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ như "Pharaoh of the past" để chỉ một người ảnh hưởng lớn nhưng đã qua đời.

Tóm lại:

Từ "pharaoh" không chỉ đơn thuần một từ chỉ về một vị vua, còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa lịch sử. không chỉ thể hiện quyền lực còn biểu tượng của nền văn minh Ai Cập cổ đại.

danh từ
  1. (sử học) Faraon, vua Ai cập

Synonyms

Comments and discussion on the word "pharaoh"