Characters remaining: 500/500
Translation

pharaonien

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pharaonien" là một tính từ, nguồn gốc từ từ "pharaon", dùng để chỉ những thứ liên quan đến các pharaon (vua) của Ai Cập cổ đại. Từ này thường được sử dụng để mô tả các di tích, kiến trúc, văn hóa hoặc phong cách liên quan đến thời kỳ này.

Định nghĩa:
  • Pharaonien: liên quan đến pharaon, thường được dùng để chỉ các công trình, kiến trúc hoặc văn hóa của Ai Cập cổ đại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Château pharaonien: lâu đài pharaon.

    • Ví dụ: (Lâu đài pharaon Karnak là một trong những ngôi đền lớn nhất của Ai Cập.)
  2. Art pharaonien: nghệ thuật pharaon.

    • Ví dụ: (Nghệ thuật pharaon được đặc trưng bởi các tác phẩm điêu khắc khổng lồ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "pharaonien" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để mô tả các nghiên cứu về văn hóa, lịch sử hay nghệ thuật của Ai Cập cổ đại.
    • Ví dụ: (Nghiên cứu về pharaon tiết lộ nhiều điều về xã hội Ai Cập cổ đại.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Pharaon: danh từ, chỉ vị vua của Ai Cập cổ đại.
  • Pharaonique: cũngtính từ, có nghĩa tương tự, nhưng thường mang sắc thái hơi khác, có thể dùng để mô tả những thứ vượt trội hoặc lạ lùng như một pharaon.
    • Ví dụ: (Một thành tựu vĩ đại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Égyptien: có nghĩaAi Cập, có thể dùng để chỉ mọi thứ liên quan đến đất nước này, không chỉ riêng về pharaon.
    • Ví dụ: (Nền văn hóa Ai Cập rất phong phú đa dạng.)
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom hay cụm động từ phổ biến nào liên quan đến "pharaonien", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến văn hóa Ai Cập, như "la vallée des rois" (thung lũng các vị vua).
Kết luận:

Từ "pharaonien" là một từ thú vị để khám phá thế giới Ai Cập cổ đại.

tính từ
  1. xem pharaon
    • Monuments pharaoniques
      lâu đài của vua Ai Cập xưa

Comments and discussion on the word "pharaonien"