Characters remaining: 500/500
Translation

pharmacognosie

Academic
Friendly

Từ "pharmacognosie" trong tiếng Pháp có nghĩa là "dược liệu học", là một ngành khoa học nghiên cứu về nguồn gốc, tính chất, thành phần hóa học tác dụng của các dược liệu, đặc biệtcác loại thảo dược. Đâymột lĩnh vực quan trọng trong y học cổ truyền hiện đại, giúp tìm ra các loại thuốc từ thiên nhiên.

Giải thích chi tiết:
  • Phân tích từ: "pharmacognosie" được cấu thành từ hai phần:
    • "pharmaco-" (liên quan đến thuốc, dược phẩm)
    • "-gnosie" (từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "kiến thức" hoặc "nhận biết").
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle étudie la pharmacognosie à l'université." ( ấy học dược liệu học tại trường đại học.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La pharmacognosie joue un rôle crucial dans le développement de nouveaux médicaments à partir de plantes médicinales." (Dược liệu học đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các loại thuốc mới từ các loại thảo dược.)
Các từ liên quan:
  • Pharmacie: (dược phẩm) - Nơi bán thuốc, hoặc ngành nghề liên quan đến thuốc.
  • Pharmacologie: (dược lý) - Nghiên cứu về tác dụng của thuốc đối với cơ thể.
  • Phytothérapie: (thảo dược học) - Sử dụng thảo dược để điều trị bệnh.
Từ đồng nghĩa:
  • Médecine naturelle: (y học tự nhiên) - Một lĩnh vực rộng hơn bao gồm việc sử dụng các phương pháp tự nhiên để chữa trị.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Remède de grand-mère": (thuốc của ) - Chỉ các phương pháp chữa trị truyền thống, thường sử dụng thảo dược.
  • base de plantes": (dựa trên thảo dược) - Chỉ các sản phẩm hoặc phương pháp điều trị được làm từ thực vật.
Lưu ý:
  • Trong tiếng Pháp, "pharmacognosie" là danh từ giống cái (la pharmacognosie), vì vậy khi bạn sử dụng, hãy nhớ rằng luôn đi kèm với mạo từ "la".
danh từ giống cái
  1. dược liệu học

Words Mentioning "pharmacognosie"

Comments and discussion on the word "pharmacognosie"