Characters remaining: 500/500
Translation

phenacetin

/fi'næsitin/
Academic
Friendly

Từ "phenacetin" (danh từ)

Định nghĩa: Phenacetin một loại thuốc giảm đau hạ sốt, thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID). được sử dụng để giảm triệu chứng đau sốt, nhưng hiện nay ít được sử dụng do có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng cho sức khỏe, như tổn thương thận.

Cách sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Phenacetin was once a popular pain reliever." (Phenacetin từng một loại thuốc giảm đau phổ biến.)

Chú ý: - Phân biệt: Phenacetin khác với các loại thuốc giảm đau khác như aspirin hay paracetamol (acetaminophen). Trong khi paracetamol vẫn được sử dụng phổ biến, phenacetin đã bị cấmnhiều nơi nguy gây hại cho sức khỏe.

Từ gần giống: - Acetaminophen: một loại thuốc giảm đau hạ sốt tương tự, thường được sử dụng thay thế cho phenacetin. - Aspirin: Một loại thuốc khác cũng được sử dụng để giảm đau hạ sốt, nhưng chế hoạt động khác.

Từ đồng nghĩa: - Không từ đồng nghĩa chính xác cho "phenacetin", nhưng "analgesic" (thuốc giảm đau) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh liên quan.

Idioms Phrasal Verbs: - Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "phenacetin", nhưng trong y học, bạn có thể nghe đến cụm từ "pain relief" (giảm đau) thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thuốc giảm đau.

Tóm lại: Phenacetin một thuốc giảm đau từng được sử dụng rộng rãi nhưng hiện nay ít phổ biến do những rủi ro sức khỏe liên quan.

danh từ
  1. (dược học) Fenaxetin

Comments and discussion on the word "phenacetin"