Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phi hành đoàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Tập hợp phi hành gia trong một chuyến bay.
Related search result for "phi hành đoàn"
Comments and discussion on the word "phi hành đoàn"