Từ "philippique" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nghĩa là "bài diễn văn công kích". Từ này xuất phát từ tên của vị triết gia và nhà hùng biện nổi tiếng người Hy Lạp, Demosthenes, người đã có những bài diễn văn mạnh mẽ chống lại Philip II của Macedonia.
Giải thích và sử dụng từ "philippique":
"Dans son discours, il a prononcé une véritable philippique contre la corruption." (Trong bài diễn văn của mình, anh ấy đã đưa ra một bài diễn văn công kích thực sự chống lại tham nhũng.)
"Les critiques du film ont été une philippique contre l'industrie du cinéma." (Những lời chỉ trích về bộ phim là một bài diễn văn công kích chống lại ngành công nghiệp điện ảnh.)
Các biến thể và từ gần giống:
Philippique có thể dùng để chỉ nhiều hình thức chỉ trích khác nhau, nhưng chủ yếu là trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
Các từ gần giống có thể là "diatribe" (một bài diễn văn công kích, chỉ trích gay gắt), "attaque" (tấn công) và "critique" (phê bình).
Diatribe: Cũng là một bài diễn văn công kích nhưng thường mang tính chất nặng nề hơn và có thể không chỉ giới hạn trong bối cảnh chính trị.
Critique sévère: Phê bình nghiêm khắc, chỉ trích một cách mạnh mẽ, không nhất thiết phải là một bài diễn văn.
Trong văn học, bạn có thể thấy từ "philippique" được dùng để mô tả những tác phẩm có tính chất chỉ trích xã hội hoặc chính trị mạnh mẽ.
"L'écrivain a utilisé une philippique pour dénoncer les injustices de son temps." (Nhà văn đã sử dụng một bài diễn văn công kích để lên án những bất công của thời đại mình.)
Tóm tắt:
Từ "philippique" là một từ có ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội để chỉ những bài diễn văn hoặc phát biểu công kích.