Characters remaining: 500/500
Translation

philippique

Academic
Friendly

Từ "philippique" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "bài diễn văn công kích". Từ này xuất phát từ tên của vị triết gia nhà hùng biện nổi tiếng người Hy Lạp, Demosthenes, người đã những bài diễn văn mạnh mẽ chống lại Philip II của Macedonia.

Giải thích sử dụng từ "philippique":
  1. Định nghĩa:

    • "Philippique" thường được sử dụng để chỉ một bài diễn văn hoặc một phát biểu tính chất chỉ trích mạnh mẽ, thường nhằm vào một cá nhân hoặc một nhóm nào đó. không chỉ đơn thuầnphê bình mà còn mang tính chất rất gay gắt có thể được coi là một hình thức tấn công.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • "Dans son discours, il a prononcé une véritable philippique contre la corruption." (Trong bài diễn văn của mình, anh ấy đã đưa ra một bài diễn văn công kích thực sự chống lại tham nhũng.)
    • "Les critiques du film ont été une philippique contre l'industrie du cinéma." (Những lời chỉ trích về bộ phimmột bài diễn văn công kích chống lại ngành công nghiệp điện ảnh.)
  3. Các biến thể từ gần giống:

    • Philippique có thể dùng để chỉ nhiều hình thức chỉ trích khác nhau, nhưng chủ yếutrong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
    • Các từ gần giống có thể là "diatribe" (một bài diễn văn công kích, chỉ trích gay gắt), "attaque" (tấn công) "critique" (phê bình).
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Diatribe: Cũngmột bài diễn văn công kích nhưng thường mang tính chất nặng nề hơn có thể không chỉ giới hạn trong bối cảnh chính trị.
    • Critique sévère: Phê bình nghiêm khắc, chỉ trích một cách mạnh mẽ, không nhất thiết phảimột bài diễn văn.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học, bạn có thể thấy từ "philippique" được dùng để mô tả những tác phẩm tính chất chỉ trích xã hội hoặc chính trị mạnh mẽ.
    • "L'écrivain a utilisé une philippique pour dénoncer les injustices de son temps." (Nhà văn đã sử dụng một bài diễn văn công kích để lên án những bất công của thời đại mình.)
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "philippique", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "lancer une philippique" (phát động một bài diễn văn công kích) để diễn tả hành động bắt đầu chỉ trích mạnh mẽ.
Tóm tắt:

Từ "philippique" là một từý nghĩa sâu sắc trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị xã hội để chỉ những bài diễn văn hoặc phát biểu công kích.

danh từ giống cái
  1. bài diễn văn công kích

Antonyms

Comments and discussion on the word "philippique"