Characters remaining: 500/500
Translation

phlébite

Academic
Friendly

Từ "phlébite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "viêm tĩnh mạch". Đâymột thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng viêm của các tĩnh mạch, thường xảy rachân. Phlébite có thể gây ra đau đớn, sưng tấy thường cần phải được điều trị để ngăn ngừa những biến chứng nghiêm trọng.

Định nghĩa:
  • Phlébite: Viêm tĩnh mạch, tình trạng viêm của các tĩnh mạch, thường liên quan đến cục máu đông.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle souffre de phlébite au niveau de la jambe."
    • ( ấy bị viêm tĩnh mạchchân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Le médecin a diagnostiqué une phlébite chez le patient, ce qui nécessite un traitement immédiat pour éviter des complications."
    • (Bác sĩ đã chẩn đoán bệnh nhân bị viêm tĩnh mạch, điều này cần phải điều trị ngay lập tức để tránh các biến chứng.)
Các biến thể:
  • Phlébitique: Tính từ liên quan đến "phlébite". Ví dụ: "La douleur phlébitique peut être très intense." (Đau do viêm tĩnh mạch có thể rất dữ dội.)
Từ gần giống:
  • Thrombose: Cục máu đông, thường liên quan đến phlébite, nhưng không phải lúc nào cũng giống nhau. Thrombose có thể xảy ra trong tĩnh mạch không gây viêm.
  • Varices: Giãn tĩnh mạch, tình trạng khác liên quan đến tĩnh mạch nhưng không nhất thiếtviêm.
Từ đồng nghĩa:
  • Inflammation veineuse: Viêm tĩnh mạch (từ đồng nghĩa theo nghĩa).
Một số cụm từ idiom:

Hiện tại không nhiều cụm từ idiom phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "phlébite", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cách diễn đạt trong ngữ cảnh y tế:

Cách sử dụng khác:
  • Phlébite septique: Viêm tĩnh mạch do nhiễm trùng.
  • Phlébite superficielle: Viêm tĩnh mạch nông, khác với phlébite sâu, nơi các tĩnh mạch sâu bị ảnh hưởng.
danh từ giống cái
  1. (y học) viêm tĩnh mạch

Comments and discussion on the word "phlébite"