Characters remaining: 500/500
Translation

phonogram

/'founəgræm/
Academic
Friendly

Từ "phonogram" trong tiếng Anh có nghĩa "ảnh ghi âm" hoặc "dấu ghi âm", thường được sử dụng trong các lĩnh vực ngôn ngữ học ghi âm. Định nghĩa đơn giản nhất là một ký hiệu hoặc biểu tượng được dùng để thể hiện âm thanh của một ngôn ngữ.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • Phonogram một ký hiệu hoặc biểu tượng ghi lại âm thanh, thường gặp trong các hệ thống chữ viết.
    • Trong ngữ cảnh giáo dục, có thể được sử dụng để chỉ các biểu tượng đại diện cho âm thanh trong phương pháp giảng dạy ngữ âm.
  2. dụ sử dụng:

    • In learning to read, children often use phonograms to understand the sounds of letters. (Trong việc học đọc, trẻ em thường sử dụng các dấu ghi âm để hiểu âm thanh của các chữ cái.)
    • The phonogram system developed by Pitman helps students learn phonetics more effectively. (Hệ thống dấu ghi âm do Pitman phát triển giúp học sinh học ngữ âm hiệu quả hơn.)
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • Phonography (danh từ): Nghệ thuật hoặc khoa học ghi âm âm thanh, liên quan đến việc sử dụng phonogram.
    • Phonographic (tính từ): Liên quan đến phonogram hoặc nghệ thuật ghi âm.
    • Phonogramic (tính từ): tính chất của phonogram.
  4. Từ gần giống:

    • Graph (danh từ): Hình ảnh hoặc biểu tượng thể hiện thông tin, có thể liên quan đến ghi âm âm thanh.
    • Symbol (danh từ): Ký hiệu đại diện cho một ý tưởng, có thể bao gồm phonogram.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Notation (danh từ): Ký hiệu hoặc hệ thống ký hiệu, có thể dùng để ghi âm âm thanh.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "phonogram", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như:
Tóm lại

"Phonogram" một thuật ngữ quan trọng trong ngôn ngữ học giáo dục, giúp người học nắm vững âm thanh cách phát âm của từ. Các biến thể từ liên quan giúp mở rộng hiểu biết của bạn về cách âm thanh được ghi lại sử dụng trong ngôn ngữ.

danh từ
  1. ảnh ghi âm
  2. dấu ghi âm (theo phương pháp của Pit-man)
  3. tín hiệu ngữ âm

Comments and discussion on the word "phonogram"