Từ "phonolite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực khoáng vật học, được sử dụng để chỉ một loại đá có nguồn gốc từ magma. Trong tiếng Việt, "phonolite" có thể được dịch là "phônolit".
Phônolit là một loại đá núi lửa có màu sắc thường là xám hoặc xanh, chứa nhiều khoáng vật như natri và kali. Phônolit thường có kết cấu tinh thể nhỏ và thường được tìm thấy trong các khu vực có hoạt động núi lửa.
Trong ngữ cảnh khoáng vật học:
Trong ngữ cảnh địa chất:
Mặc dù từ "phonolite" không có idioms hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng có thể tạo ra một số cụm từ liên quan đến lĩnh vực địa chất hoặc khoáng vật học, như: - "Être solide comme un roc" (Vững như đá) – thường được sử dụng để miêu tả một điều gì đó rất bền vững.
Khi học từ "phonolite", bạn nên chú ý đến cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng của nó trong các bài học về địa chất hoặc khoáng vật học. Việc tìm hiểu sâu về các đặc tính của phônolit và so sánh với các loại đá khác sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực này.