Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

phonolite

/'founəlait/
Academic
Friendly

Từ "phonolite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực khoáng vật học, được sử dụng để chỉ một loại đá nguồn gốc từ magma. Trong tiếng Việt, "phonolite" có thể được dịch là "phônolit".

Định nghĩa đặc điểm:

Phônolit là một loại đá núi lửa màu sắc thườngxám hoặc xanh, chứa nhiều khoáng vật như natri kali. Phônolit thường kết cấu tinh thể nhỏ thường được tìm thấy trong các khu vực hoạt động núi lửa.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoáng vật học:

    • "La phonolite est souvent utilisée dans la construction en raison de sa durabilité." (Phônolit thường được sử dụng trong xây dựng độ bền của .)
  2. Trong ngữ cảnh địa chất:

    • "Les scientifiques étudient les formations de phonolite pour comprendre l'activité volcanique." (Các nhà khoa học nghiên cứu các hình thức phônolit để hiểu hoạt động núi lửa.)
Biến thể từ:
  • Phonolitique: Tính từ dùng để chỉ những đặc tính liên quan đến phônolit.
    • Ví dụ: "Les roches phonolitiques sont caractéristiques des zones volcaniques." (Các loại đá phônolit đặc trưng của các khu vực núi lửa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Basalte (m): Một loại đá núi lửa khác, thường màu đen cấu trúc tinh thể lớn hơn.
  • Rhyolite (f): Một loại đá núi lửa khác, thường màu sáng hơn chứa nhiều silic.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "phonolite" không idioms hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng có thể tạo ra một số cụm từ liên quan đến lĩnh vực địa chất hoặc khoáng vật học, như: - "Être solide comme un roc" (Vững như đá) – thường được sử dụng để miêu tả một điều đó rất bền vững.

Lưu ý:

Khi học từ "phonolite", bạn nên chú ý đến cách phát âm ngữ cảnh sử dụng của trong các bài học về địa chất hoặc khoáng vật học. Việc tìm hiểu sâu về các đặc tính của phônolit so sánh với các loại đá khác sẽ giúp bạn hiểu hơn về lĩnh vực này.

danh từ giống cái
  1. (khoáng vật học) fonolit

Comments and discussion on the word "phonolite"