Characters remaining: 500/500
Translation

phonolitique

Academic
Friendly

Từ "phonolitique" trong tiếng Phápmột tính từ được dùng để mô tả một loại đá hoặc khoáng chất liên quan đến phonolite. Phonolitemột loại đá lửa (igneous rock) thành phần chủ yếu là natri kali, với cấu trúc tinh thể mịn.

Giải thích cụ thể:
  • Phonolitique (tính từ): Có nghĩa là "thuộc về phonolite" hoặc "liên quan đến phonolite".
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong địa chất:

    • Cette région est connue pour ses roches phonolitiques. (Khu vực này nổi tiếng với những đá phonolitique.)
  2. Trong nghiên cứu:

    • Les études phonolitiques ont montré des caractéristiques intéressantes de la croûte terrestre. (Các nghiên cứu về phonolitique đã chỉ ra những đặc điểm thú vị của vỏ trái đất.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các đặc tính địa chất, bạn có thể sử dụng "phonolitique" để mô tả các hiện tượng hoặc quá trình liên quan đến loại đá này, chẳng hạn như:
    • L'analyse phonolitique des échantillons a révélé des informations sur leur origine. (Phân tích phonolitique của các mẫu đã tiết lộ thông tin về nguồn gốc của chúng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Phonolite: Danh từ chỉ loại đá.
  • Phonolitique: Tính từ mô tả các đặc điểm liên quan đến phonolite.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Roche (đá): Là từ chung để chỉ bất kỳ loại đá nào, không chỉ riêng phonolite.
  • Ignée (lửa): Có thể dùng để mô tả các loại đá hình thành từ hoạt động núi lửa.
Các thuật ngữ liên quan:
  • Géologie (địa chất): Ngành khoa học nghiên cứu về trái đất, bao gồm các loại đá như phonolite.
  • Minéralogie (khoáng vật học): Ngành khoa học nghiên cứu về cấu trúc tính chất của khoáng vật, trong đó phonolite.
Idioms phrased verbs:

Hiện tại, không thành ngữ hay động từ cụ thể nào sử dụng từ "phonolitique". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, bạn có thể gặp các cụm từ như "étude géologique" (nghiên cứu địa chất) liên quan đến phonolitique.

Tóm lại:

Từ "phonolitique" là một thuật ngữ chuyên ngành trong địa chất, rất hữu ích cho những ai muốn tìm hiểu về các loại đá lửa những đặc tính của chúng.

tính từ
  1. xem phonolite

Comments and discussion on the word "phonolitique"