Characters remaining: 500/500
Translation

phonometer

/fou'nɔmitə/
Academic
Friendly

Từ "phonometer" trong tiếng Anh một danh từ dùng trong lĩnh vực vật , có nghĩa "cái đo âm lượng". Từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc công cụ dùng để đo cường độ âm thanh hoặc mức độ âm lượng của âm thanh.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Phonometer" thiết bị đo lường cường độ âm thanh, thường được sử dụng trong các nghiên cứu âm học hoặc trong các ngành công nghiệp âm thanh.
  2. Sử dụng trong câu:

    • "The phonometer showed that the noise level in the factory exceeded safe limits." (Cái đo âm lượng cho thấy mức độ tiếng ồn trong nhà máy vượt quá giới hạn an toàn.)
    • "Researchers used a phonometer to measure the sound levels of different musical instruments." (Các nhà nghiên cứu đã sử dụng cái đo âm lượng để đo mức âm thanh của các nhạc cụ khác nhau.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Phonometric" (tính từ): Liên quan đến việc đo âm thanh.
  4. Từ gần giống:

    • "Sound level meter": Cũng thiết bị để đo mức độ âm thanh nhưng thường được sử dụng phổ biến hơn.
    • "Decibel meter": Thiết bị đo âm thanh theo đơn vị decibel.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Audiometer": Thiết bị đo khả năng nghe, nhưng có thể không hoàn toàn giống với phonometer thường tập trung vào khả năng nghe của con người.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "phonometer", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "turn up the volume" (tăng âm lượng) hoặc "turn down the noise" (giảm tiếng ồn) trong ngữ cảnh âm thanh.
Kết luận:

Tóm lại, "phonometer" một thiết bị quan trọng trong việc đo lường âm thanh. Khi sử dụng từ này, bạn có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu âm học hoặc trong ngành công nghiệp âm thanh.

danh từ
  1. (vật ) cái đo âm lượng

Comments and discussion on the word "phonometer"