Từ tiếng Anh: "phonopathy"
Định nghĩa: "Phonopathy" là một danh từ trong lĩnh vực y học, chỉ về chứng phát âm khó hoặc những rối loạn liên quan đến cách phát âm. Nó thường liên quan đến các vấn đề về giọng nói hoặc khả năng phát âm chính xác các âm thanh trong ngôn ngữ.
Ví dụ sử dụng: 1. The patient was diagnosed with phonopathy, which affected his ability to articulate words clearly. (Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng phonopathy, điều này ảnh hưởng đến khả năng phát âm rõ ràng của anh ấy.)
Cách sử dụng nâng cao: - Trong nghiên cứu về ngôn ngữ học, "phonopathy" có thể được phân tích để hiểu rõ hơn về sự phát triển ngôn ngữ của trẻ em hoặc các rối loạn giọng nói ở người lớn. - Phonopathy can sometimes be mistaken for other speech disorders, so proper diagnosis is essential for effective treatment. (Chứng phonopathy đôi khi có thể bị nhầm lẫn với các rối loạn giọng nói khác, vì vậy việc chẩn đoán chính xác là rất quan trọng cho việc điều trị hiệu quả.)
Biến thể của từ: - "Phonopathic" (tính từ): Liên quan đến phonopathy. - The phonopathic issues he faced required specialized speech therapy. (Các vấn đề phonopathic mà anh ấy gặp phải cần có liệu pháp ngôn ngữ chuyên biệt.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Speech disorder" (rối loạn phát âm): Một thuật ngữ tổng quát hơn chỉ về các vấn đề liên quan đến khả năng nói. - "Articulation disorder" (rối loạn phát âm): Một loại rối loạn cụ thể liên quan đến việc phát âm âm thanh hoặc từ ngữ.
Idiom và phrasal verbs: - Không có idiom hay phrasal verb cụ thể liên quan đến "phonopathy", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ nói về giọng nói như: - "Clear as a bell": Rõ ràng như chuông (để mô tả giọng nói rõ ràng). - "Bite your tongue": Kiềm chế không nói điều gì đó (có thể liên quan đến việc phát âm không chính xác hoặc không tự tin khi nói).