Characters remaining: 500/500
Translation

phosgène

Academic
Friendly

Từ "phosgène" trong tiếng Pháp

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh hóa học:

    • Phrase: "Le phosgène est un intermédiaire dans la synthèse de plusieurs produits chimiques."
    • Dịch: "Phosgènemột chất trung gian trong tổng hợp nhiều sản phẩm hóa học."
  2. Trong ngữ cảnh an toàn lao động:

    • Phrase: "Il est essentiel de porter un équipement de protection lorsqu'on travaille avec du phosgène."
    • Dịch: "Việc mang thiết bị bảo hộrất quan trọng khi làm việc với phosgène."
Biến thể từ liên quan
  • Phosgène có thể được sử dụng như một danh từ không thay đổi: "le phosgène" (phosgène).
  • Đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa phổ biến nào trong ngành hóa học cho phosgène, nhưng có thể liên quan đến các hợp chất độc hại khác như "chlore" (clo).
Cách sử dụng nâng cao
  • Ngữ cảnh trong nghiên cứu:

    • Phrase: "Les chercheurs étudient les effets du phosgène sur la santé humaine."
    • Dịch: "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của phosgène đối với sức khỏe con người."
  • Trong các báo cáo an toàn hóa chất:

    • Phrase: "Le phosgène doit être manipulé dans une hotte ventilée."
    • Dịch: "Phosgène phải được xửtrong một tủ thông gió."
Cụm từ thành ngữ

Hiện tại, không thành ngữ hoặc cụm từ cố định nào liên quan đến "phosgène" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến an toàn hóa học xửchất độc.

Lưu ý
  • "Phosgène" không nên nhầm lẫn với các hợp chất khác tên gọi tương tự, như "phosphore" (phốt pho), chúng tính chất ứng dụng khác nhau.
danh từ giống đực
  1. (hóa học) fotgen

Comments and discussion on the word "phosgène"