Characters remaining: 500/500
Translation

phossy

/'fɔsi/
Academic
Friendly

Từ "phossy" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể liên quan đến sức khỏe. Từ này thường được kết hợp với cụm "phossy jaw," có nghĩa "hàm phossy," một tình trạng bệnh lý do tiếp xúc lâu dài với phosphorus, đặc biệt trong ngành công nghiệp sản xuất diêm.

Giải thích:
  • Phossy (phossy jaw): Từ này mô tả một tình trạng bệnh xương hàm bị hoại tử do nhiễm độc phosphorus. Tình trạng này đã xảy ra chủ yếu trong các công xưởng sản xuất diêm, nơi công nhân thường tiếp xúc với phosphorus không biện pháp bảo vệ thích hợp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Many workers in the match factories suffered from phossy jaw due to unsafe working conditions."

    • (Nhiều công nhân trong các nhà máy diêm đã bị hàm phossy do điều kiện làm việc không an toàn.)
  2. Câu nâng cao: "Despite the advancements in workplace safety regulations, phossy jaw remained a haunting reminder of the dangers of industrial negligence."

    • (Mặc dù những tiến bộ trong quy định an toàn lao động, hàm phossy vẫn một lời nhắc nhở ám ảnh về những nguy hiểm của sự cẩu thả trong công nghiệp.)
Biến thể cách sử dụng:
  • "Phosphorus" (phốt pho) từ gốc của "phossy." Phosphorus một nguyên tố hóa học có mặt trong nhiều hợp chất, trong trường hợp này, liên quan đến các vấn đề sức khỏe.
  • "Necrosis" (hoại tử) một thuật ngữ y học chỉ tình trạng tế bào chết hoặc hoại tử, thường do thiếu máu hoặc nhiễm độc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Necrotic: Liên quan đến hoại tử, có thể dùng để mô tả các vùng bị chết do bệnh hoặc nhiễm trùng.
  • Toxic: tính chất độc hại, có thể dùng để chỉ các chất gây hại cho sức khỏe.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "phossy," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "toxic environment" (môi trường độc hại) để mô tả tình huống tương tự liên quan đến sức khỏe.
tính từ
  1. phossy jaw (thông tục) (như) phosphorus_necrosis ((xem) phosphorus)

Comments and discussion on the word "phossy"