Characters remaining: 500/500
Translation

photo-élasticimétrie

Academic
Friendly

Từ "photo-élasticimétrie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực kỹ thuật, có nghĩa là "phép đo quang đàn hồi". Đâymột phương pháp dùng để xác định ứng suất trong các vật liệu thông qua cách chúng phản ứng với ánh sáng.

Giải thích chi tiết:
  • Photo: có nghĩa là "ánh sáng" trong tiếng Pháp.
  • Élasticimétrie: là từ ghép giữa "élasticité" (đàn hồi) "métrie" (đo đạc). Từ này liên quan đến việc đo lường các thuộc tính đàn hồi của vật liệu.
Cách sử dụng:
  1. Trong kỹ thuật:

    • "La photo-élasticimétrie est utilisée pour analyser les contraintes dans les matériaux." (Phép đo quang đàn hồi được sử dụng để phân tích ứng suất trong các vật liệu).
  2. Trong nghiên cứu:

    • "Les chercheurs emploient la photo-élasticimétrie pour étudier le comportement des structures sous charge." (Các nhà nghiên cứu sử dụng phép đo quang đàn hồi để nghiên cứu hành vi của các cấu trúc dưới tải trọng).
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể cho từ này thuộc về một lĩnh vực kỹ thuật cụ thể. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • Élasticité (đàn hồi): thuộc tính của vật liệu cho phép trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng.
    • Métrique (đo lường): liên quan đến việc đo đạc.
Từ gần giống & đồng nghĩa:
  • Optique: quang học, liên quan đến ánh sáng.
  • Contrôle: kiểm tra, cũng có thể liên quan đến việc đo lường nhưng không cụ thể như "photo-élasticimétrie".
Idioms phrasal verbs:
  • Không cụm từ hoặc thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "photo-élasticimétrie" trong tiếng Pháp phổ thông. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • Mettre en évidence: làm điều đó, chẳng hạn như ứng suất trong một vật liệu.
Tóm lại:

"Photo-élasticimétrie" là một thuật ngữ kỹ thuật quan trọng trong lĩnh vực vật liệu cơ học. giúp các kỹ nhà nghiên cứu hiểu hơn về cách các vật liệu phản ứng với ứng suất tải trọng thông qua việc phân tích ánh sáng.

danh từ giống cái
  1. (kỹ thuật) phép đo quang đàn hồi

Comments and discussion on the word "photo-élasticimétrie"